[ENG Conference South Division-] St Albans City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[ENG Conference South Division-] Maidstone United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 12 | 66.7% |
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.99 | 3.55 | 2.98 | T | 0.77 | 0.25 | 0.99 | T | T |
ENG CS | 25-11-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 10 | 3.45 | 3.45 | 1.85 | T | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T | T |
ENG CS | 26-03-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 1 | 1.44 | 4.20 | 5.30 | B | 0.79 | 1 | 1.03 | H | T |
ENG CS | 22-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | 2.78 | 3.35 | 2.16 | H | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 18-01-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.72 | 3.55 | 2.12 | T | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T | X |
ENG CS | 28-09-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 8 | 1.90 | 3.60 | 3.15 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | T |
ENG CS | 02-04-16 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 4.45 | 3.80 | 1.58 | B | 0.77 | -1 | 1.09 | B | T |
ENG CS | 17-10-15 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.45 | 4.15 | 5.30 | B | 0.80 | 1 | 1.04 | H | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 1 - 8 | B | ||||||||
ENG CS | 20-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.16 | 3.50 | 2.69 | H | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
ENG CS | 16-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.33 | 3.65 | 2.41 | T | 0.88 | 0 | 0.94 | T | X |
ENG CS | 13-04-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 14 - 4 | 2.84 | 3.60 | 2.04 | B | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | T |
ENG CS | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 1.75 | 3.60 | 3.65 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | X |
ENG CS | 01-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 8 | 1.88 | 3.60 | 3.20 | H | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Maidstone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 5.10 | 4.30 | 1.38 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.79 | 3.50 | 1.97 | 0.94 | -0.25 | 0.76 | X | ||
INT CF | 09-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG CS | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | 2.03 | 3.55 | 2.89 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | ||
ENG CS | 24-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.80 | 3.45 | 3.60 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | ||
ENG CS | 20-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.58 | 3.85 | 4.40 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
ENG CS | 13-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
ENG CS | 09-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | 1.61 | 3.70 | 4.40 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
ENG CS | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | 2.25 | 3.45 | 2.58 | 0.78 | 0 | 1.04 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
St Albans City |
St Albans City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 17-08-2024 | Chủ | Worthing | 7 ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Khách | Hornchurch | 10 ngày |
ENG CS | 24-08-2024 | Chủ | Chesham United | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 17-08-2024 | Chủ | Truro City | 7 ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Chủ | Hampton Richmond Borough | 10 ngày |
ENG CS | 24-08-2024 | Khách | Chippenham Town | 14 ngày |