Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Angola Girabola League-13] CRD Libolo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 6 | 7 | 15 | 18 | 31 | 25 | 13 | 21.4% |
14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 14 | 18 | 13 | 28.6% |
14 | 2 | 1 | 11 | 5 | 17 | 7 | 11 | 14.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
[Angola Girabola League-15] Sporting Cabinda |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 5 | 5 | 18 | 27 | 63 | 20 | 15 | 17.9% |
13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 27 | 14 | 15 | 30.8% |
15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 36 | 6 | 14 | 6.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | 5 | 16.7% |
CRD Libolo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 10-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 19-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 15-10-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 05-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 06-11-21 | 3 - 0 ( - ) | - | B | ||||||||
AGB LE | 12-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 27-01-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 19-01-20 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 18-08-19 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
AGB LE | 09-03-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CRD Libolo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 08-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
AGB LE | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
AGB LE | 01-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
AGB LE | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
AGB LE | 20-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
AGB LE | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 10-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 07-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 03-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sporting Cabinda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 08-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
AGB LE | 04-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 01-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 11-04-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 03-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 31-03-24 | 2 - 4 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CRD Libolo |
CRD Libolo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 29-05-2024 | Chủ | Kabuscorp do Palanca | 11 ngày |
AGB LE | 01-06-2024 | Khách | Desportivo Huila | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 25-05-2024 | Chủ | Interclube Luanda | 7 ngày |
AGB LE | 29-05-2024 | Khách | Academica Do Lobito | 11 ngày |