So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Sonderjyske
ChủHòaKhách
Fredericia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SonderjyskeSo Sánh Sức MạnhFredericia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-] Sonderjyske
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411911366.7%
[DEN 1st Division-] Fredericia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6402991266.7%

Thành tích đối đầu

Sonderjyske            
Chủ - Khách
FredericiaSonderjyske
FredericiaSonderjyske
FredericiaSonderjyske
SonderjyskeFredericia
SonderjyskeFredericia
FredericiaSonderjyske
SonderjyskeFredericia
SonderjyskeFredericia
FredericiaSonderjyske
SonderjyskeFredericia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D114-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 73.353.901.91T0.97-0.50.91TX
INT CF16-02-240 - 1
(0 - 0)
4 - 62.643.652.14T0.84-0.250.98TX
DEN D106-10-231 - 2
(1 - 0)
5 - 42.813.652.04T1.00-0.250.82TH
DEN D128-07-231 - 3
(0 - 0)
9 - 31.713.953.85B0.900.750.92BT
DEN D124-02-234 - 0
(2 - 0)
3 - 51.823.703.55T0.820.51.00TT
DEN D104-09-221 - 3
(1 - 1)
6 - 12.903.552.11T0.93-0.250.89TT
INT CF27-06-221 - 2
(1 - 1)
- 1.753.903.45B0.960.750.80BX
INT CF20-08-202 - 3
(1 - 1)
9 - 41.524.304.40B0.9010.92HT
DAN Cup26-09-180 - 2
(0 - 1)
1 - 122.993.551.99T0.77-0.50.99TX
INT CF19-01-182 - 3
(1 - 2)
6 - 21.544.204.30B0.9710.85HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Sonderjyske            
Chủ - Khách
Kolding FCSonderjyske
SonderjyskeVendsyssel
FredericiaSonderjyske
SonderjyskeHobro
AalborgSonderjyske
SonderjyskeHelsingor
AC HorsensSonderjyske
SonderjyskeVendsyssel
AalborgSonderjyske
FredericiaSonderjyske
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D126-04-240 - 3
(0 - 1)
3 - 32.893.552.21T0.86-0.250.96TT
DEN D118-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.713.954.10H0.910.750.91TX
DEN D114-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 73.353.901.91T0.97-0.50.91TX
DEN D106-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 91.484.305.70T0.8511.03TX
DEN D130-03-241 - 0
(0 - 0)
8 - 102.233.702.76B1.020.250.86BX
DEN D116-03-242 - 0
(0 - 0)
5 - 21.305.407.90T0.891.50.99TX
DEN D109-03-241 - 4
(1 - 2)
2 - 73.803.801.80T0.85-0.751.03TT
DEN D102-03-240 - 3
(0 - 1)
4 - 51.773.853.90B0.980.750.90BT
DEN D124-02-242 - 2
(1 - 0)
4 - 82.123.752.92H0.900.250.98TT
INT CF16-02-240 - 1
(0 - 0)
4 - 62.643.652.14T0.84-0.250.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Fredericia            
Chủ - Khách
FredericiaAalborg
HobroFredericia
FredericiaSonderjyske
FredericiaSilkeborg
Kolding FCFredericia
FredericiaVendsyssel
SilkeborgFredericia
FredericiaHerfolge Boldklub Koge
NaestvedFredericia
FredericiaAalborg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D125-04-242 - 1
(2 - 0)
7 - 93.153.702.031.02-0.250.80T
DEN D120-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.443.502.590.8500.97T
DEN D114-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 73.353.901.91T0.97-0.50.91TX
DAN Cup11-04-242 - 0
(2 - 0)
2 - 83.503.901.851.03-0.50.85X
DEN D106-04-244 - 0
(1 - 0)
4 - 42.093.653.050.860.251.02T
DEN D102-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 72.503.602.460.9600.92T
DAN Cup29-03-246 - 1
(3 - 0)
8 - 21.494.054.950.9110.91T
DEN D116-03-242 - 2
(0 - 1)
11 - 21.444.705.700.991.250.89T
DEN D109-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 103.003.702.091.01-0.250.87X
DEN D101-03-242 - 3
(1 - 2)
8 - 43.403.751.930.95-0.50.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

SonderjyskeSo sánh số liệuFredericia
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 7Tổng số mất bàn20
  • 0.7Trung bình mất bàn2.0
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sonderjyske
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem19XemXem0XemXem8XemXem70.4%XemXem17XemXem63%XemXem9XemXem33.3%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem11XemXem0XemXem3XemXem78.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Fredericia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem12XemXem1XemXem14XemXem44.4%XemXem14XemXem51.9%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Sonderjyske
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem15XemXem3XemXem9XemXem55.6%XemXem11XemXem40.7%XemXem14XemXem51.9%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem00.0%466.7%Xem
Fredericia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem9XemXem3XemXem15XemXem33.3%XemXem5XemXem18.5%XemXem20XemXem74.1%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem1XemXem7.7%XemXem10XemXem76.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sonderjyske
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2021034
Chủ1010011
Khách1011023
Fredericia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2021043
Chủ1011032
Khách1010011
Chi tiết về HT/FT
Sonderjyske
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300011000
Chủ100010000
Khách200001000
Fredericia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200100002
Chủ100100001
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
Sonderjyske
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001212010
Chủ0000101000
Khách0001111010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001200000
Chủ0000100000
Khách0001100000
Fredericia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0300110020
Chủ0200110010
Khách0100000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0300000000
Chủ0200000000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Sonderjyske
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D112-05-2024ChủAalborg10 ngày
DEN D119-05-2024KháchVendsyssel17 ngày
DEN D126-05-2024KháchHobro24 ngày
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D112-05-2024ChủKolding FC10 ngày
DEN D119-05-2024KháchAalborg17 ngày
DEN D126-05-2024KháchVendsyssel24 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sonderjyske
Chấn thương
Án treo giò
Fredericia
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Sonderjyske VS Fredericia ngày 02-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues