Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[JPN JFL-8] Reilac Shiga FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 17 | 29 | 8 | 40.0% |
10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 8 | 18 | 5 | 50.0% |
10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 9 | 11 | 10 | 30.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
[JPN JFL-14] Minebea Mitsumi FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 3 | 13 | 17 | 35 | 15 | 14 | 20.0% |
10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | 9 | 15 | 20.0% |
10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 21 | 6 | 14 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 | 4 | 16.7% |
Reilac Shiga FC |
Chủ - Khách |
---|
Rayluck ShigaMinebea Mitsumi FC |
Minebea Mitsumi FCRayluck Shiga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 10-09-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | 2.32 | 3.20 | 2.81 | H | |||||
JPN JFL | 03-06-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | 2.30 | 3.25 | 2.66 | H | 0.77 | 0 | 1.05 | H | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Reilac Shiga FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 29-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | 2.29 | 3.40 | 2.57 | B | 0.77 | 0 | 0.99 | B | X |
JPN JFL | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
JPN JFL | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.33 | 3.15 | 2.83 | B | 1.05 | 0.25 | 0.77 | B | X |
JPN JFL | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.04 | 3.30 | 3.25 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
JPN JFL | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JPN JFL | 17-03-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | 3.10 | 3.20 | 2.14 | B | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | T |
JPN JFL | 10-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | 2.20 | 3.30 | 2.92 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | T |
JPN JFL | 26-11-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 10 | H | ||||||||
JPN JFL | 19-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.45 | 3.95 | 5.60 | T | 0.84 | 1 | 0.98 | T | X |
JPN JFL | 12-11-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Minebea Mitsumi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 28-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 0 - 2 | 2.39 | 3.20 | 2.71 | 0.79 | 0 | 1.03 | T | ||
JPN JFL | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | 1.70 | 3.70 | 4.10 | 0.92 | 0.75 | 0.84 | T | ||
JPN JFL | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.70 | 3.30 | 2.33 | 1.05 | 0 | 0.77 | X | ||
JPN JFL | 31-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.12 | 3.30 | 2.88 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
JPN JFL | 24-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | 2.97 | 3.35 | 2.16 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | X | ||
JPN JFL | 17-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | 2.32 | 3.20 | 2.81 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | ||
JPN JFL | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.78 | 3.05 | 2.42 | 1.04 | 0 | 0.78 | X | ||
JPN JFL | 18-11-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.09 | 3.35 | 2.91 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
JPN JFL | 11-11-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | 2.36 | 3.10 | 2.84 | 1.11 | 0.25 | 0.78 | T | ||
JPN JFL | 05-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.36 | 3.15 | 2.79 | 0.78 | 0 | 1.11 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%
Reilac Shiga FC |
Reilac Shiga FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 18-05-2024 | Khách | Kochi United | 13 ngày |
JPN JFL | 02-06-2024 | Chủ | Criacao Shinjuku | 28 ngày |
JPN JFL | 09-06-2024 | Khách | Briobecca Urayasu | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 18-05-2024 | Chủ | FC Tiamo Hirakata | 13 ngày |
JPN JFL | 02-06-2024 | Chủ | Maruyasu Industries | 28 ngày |
JPN JFL | 09-06-2024 | Khách | Kochi United | 35 ngày |