Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Women's Premier League-10] Montrose LFC (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 4 | 15 | 25 | 86 | 13 | 10 | 13.6% |
11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 47 | 8 | 9 | 18.2% |
11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 39 | 5 | 11 | 9.1% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 10 | 50.0% |
[SCO Women's Premier League-8] Motherwell (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 1 | 15 | 30 | 56 | 19 | 8 | 27.3% |
11 | 4 | 0 | 7 | 18 | 24 | 12 | 8 | 36.4% |
11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 32 | 7 | 9 | 18.2% |
6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 5 | 16 | 83.3% |
Montrose LFC (W) |
Chủ - Khách |
---|
Motherwell (W)Montrose LFC (W) |
Montrose LFC (W)Motherwell (W) |
Montrose LFC (W)Motherwell (W) |
Motherwell (W)Montrose LFC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
SCO WPL | 19-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
Sco WC | 01-10-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | T | ||||||||
SCO WPL | 03-09-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Montrose LFC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 30-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 3 - 4 | 1.64 | 4.45 | 3.55 | H | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | T |
SCO WPL | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
SCO WPL | 17-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 1 | 2.39 | 3.70 | 2.31 | B | 0.91 | 0 | 0.85 | B | T |
SCO WPL | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
SCO WPL | 31-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | T | ||||||||
SCO WPL | 17-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
SCO WPL | 03-03-24 | 7 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
SCO WPL | 18-02-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
SCO WPL | 11-02-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 1 - 15 | B | ||||||||
SCO WPL | 07-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Motherwell (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
SCO WPL | 17-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | 3.90 | 4.15 | 1.61 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | ||
SCO WPL | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | |||||||||
SCO WPL | 31-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | 2.01 | 3.70 | 2.84 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | X | ||
SCO WPL | 17-03-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 3 - 11 | |||||||||
SCO WPL | 03-03-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 0 - 8 | |||||||||
SCO WPL | 18-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
SCO WPL | 11-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
SCO WPL | 07-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 14.00 | 10.50 | 1.01 | 0.80 | -4 | 0.90 | X | ||
SCO WPL | 28-01-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Montrose LFC (W) |
Montrose LFC (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO WPL | 12-05-2024 | Khách | Dundee United (W) | 7 ngày |
SCO WPL | 15-05-2024 | Chủ | Spartans (W) | 10 ngày |
SCO WPL | 19-05-2024 | Khách | Hamilton FC (W) | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO WPL | 12-05-2024 | Khách | Aberdeen (W) | 7 ngày |
SCO WPL | 15-05-2024 | Chủ | Hamilton FC (W) | 10 ngày |
SCO WPL | 19-05-2024 | Khách | Dundee United (W) | 14 ngày |