So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
-0.5
1.01
0.83
2.75
0.97
2.96
3.50
2.01
Live
1.05
-0.25
0.79
0.76
2.5
1.06
3.05
3.55
2.02
Run
1.63
0
0.45
3.12
3.5
0.14
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
0.83
2.75
0.98
-
-
-
Live
0.80
-0.5
1.00
0.92
2.75
0.87
3.25
3.50
2.00
Run
1.67
0
0.45
4.00
3.5
0.17
1.00
29.00
41.00
Mansion88Sớm
0.81
-0.5
0.95
0.80
2.75
0.96
3.05
3.35
2.02
Live
1.07
-0.25
0.77
0.71
2.5
1.12
2.96
3.40
2.04
Run
1.56
0
0.48
4.16
3.5
0.12
1.12
5.50
21.00
188betSớm
0.82
-0.5
1.02
0.84
2.75
0.98
2.96
3.50
2.01
Live
0.91
-0.25
0.95
0.77
2.5
1.07
2.91
3.55
2.11
Run
1.66
0
0.46
3.03
3.5
0.17
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.75
-0.5
1.07
1.00
2.75
0.80
-
-
-
Live
1.06
-0.25
0.78
0.80
2.5
1.02
3.11
3.17
2.06
Run
1.42
0
0.54
2.77
3.5
0.18
1.12
6.70
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Grobina
ChủHòaKhách
BFC Daugavpils
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrobinaSo Sánh Sức MạnhBFC Daugavpils
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 7B
    7T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-] Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213714733.3%
[LAT Higher League-] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114617416.7%

Thành tích đối đầu

Grobina            
Chủ - Khách
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsGrobina
BFC DaugavpilsGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D107-05-241 - 3
(0 - 3)
6 - 63.303.102.03B0.79-0.51.03BT
LAT D116-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4B
LAT D211-08-189 - 0
(4 - 0)
11 - 6B
LAT Cup07-07-182 - 6
(1 - 2)
0 - 125.605.101.34B0.85-1.50.91BT
LAT D228-04-182 - 4
(0 - 1)
- B
LAT D228-10-174 - 0
(0 - 0)
- B
LAT D201-10-171 - 2
(0 - 0)
5 - 0B

Thống kê 7 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Grobina            
Chủ - Khách
GrobinaJelgava
FK Rigas Futbola skolaGrobina
FK LiepajaGrobina
Metta/LU RigaGrobina
GrobinaFK Valmiera
Tukums-2000Grobina
GrobinaFK Auda Riga
GrobinaBFC Daugavpils
Riga FCGrobina
JelgavaGrobina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D116-06-244 - 2
(1 - 1)
8 - 82.383.302.53T0.8500.97TT
LAT D102-06-245 - 0
(1 - 0)
13 - 01.0310.5019.50B0.8530.85BT
LAT D129-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 42.033.403.00B0.790.251.03BT
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.91H0.910.250.91TX
LAT D120-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 96.304.301.41B0.82-1.251.00BX
LAT D116-05-241 - 2
(0 - 0)
7 - 12.123.252.92T0.880.250.94TT
LAT D111-05-242 - 2
(1 - 2)
4 - 45.403.901.41H0.95-10.75BT
LAT D107-05-241 - 3
(0 - 3)
6 - 63.303.102.03B0.79-0.51.03BT
LAT D102-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 31.205.509.40B0.891.750.93BX
LAT D128-04-242 - 1
(1 - 1)
3 - 102.173.352.94B0.930.250.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
FK LiepajaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Valmiera
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
BFC DaugavpilsRiga FC
FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
BFC DaugavpilsTukums-2000
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsJelgava
BFC DaugavpilsFK Liepaja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D115-06-241 - 1
(0 - 1)
13 - 02.003.253.201.000.50.82X
LAT D101-06-241 - 6
(1 - 5)
3 - 106.304.151.380.80-1.250.96T
LAT D128-05-240 - 3
(0 - 1)
1 - 52.613.102.251.0000.70T
LAT D124-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 58.805.001.230.99-1.50.83X
LAT D120-05-245 - 0
(1 - 0)
11 - 01.195.8011.000.861.750.96T
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.843.103.900.840.50.98T
LAT D112-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 51.803.253.900.800.51.02T
LAT D107-05-241 - 3
(0 - 3)
6 - 63.303.102.03B0.79-0.51.03BT
LAT D103-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 42.013.003.451.010.50.81X
LAT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 91.993.253.450.990.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

GrobinaSo sánh số liệuBFC Daugavpils
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 23Tổng số mất bàn19
  • 2.3Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
BFC Daugavpils
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Grobina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem
BFC Daugavpils
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Grobina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng75221712
Chủ3212159
Khách4310023
BFC Daugavpils
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng76022137
Chủ3301286
Khách4301051
Chi tiết về HT/FT
Grobina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110312027
Chủ100211013
Khách010101014
BFC Daugavpils
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng610120016
Chủ400010013
Khách210110003
Thời gian ghi bàn thắng
Grobina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2210213125
Chủ1210103114
Khách1000110011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2110211002
Chủ1110101001
Khách1000110001
BFC Daugavpils
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1245223111
Chủ0232222111
Khách1013001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1241111000
Chủ0230110000
Khách1011001000
3 trận sắp tới
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D102-07-2024KháchFK Auda Riga5 ngày
LAT D108-07-2024ChủTukums-200011 ngày
LAT D121-07-2024KháchFK Valmiera24 ngày
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D103-07-2024KháchTukums-20006 ngày
LAT D107-07-2024KháchMetta/LU Riga10 ngày
LAT D120-07-2024ChủFK Rigas Futbola skola23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grobina
Chấn thương
Án treo giò
BFC Daugavpils
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Grobina VS BFC Daugavpils ngày 27-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues