So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
-2.25
0.86
0.83
3.5
0.93
12.00
7.20
1.11
Live
0.90
-2.25
0.94
0.91
3.5
0.91
-
-
-
Run
0.17
-0.25
2.85
2.94
6.5
0.14
16.00
14.00
1.01
BET365Sớm
0.98
-2
0.83
-
-
-
13.00
6.00
1.17
Live
0.95
-2.25
0.85
0.95
3.5
0.85
17.00
6.50
1.14
Run
0.75
-0.25
1.05
1.35
6.5
0.57
34.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.88
-2.25
0.88
0.92
3.5
0.84
-
-
-
Live
1.09
-2.25
0.75
0.77
3.5
1.05
12.00
8.10
1.10
Run
0.22
-0.25
2.38
2.94
6.5
0.21
-
-
-
188betSớm
0.91
-2.25
0.87
0.84
3.5
0.94
13.00
7.50
1.12
Live
0.91
-2.25
0.95
0.92
3.5
0.92
-
-
-
Run
0.18
-0.25
2.94
3.70
6.5
0.09
16.00
14.00
1.01
SbobetSớm
0.90
-2.25
0.92
0.93
3.5
0.87
10.00
6.40
1.13
Live
0.87
-2.25
0.97
0.95
3.5
0.87
10.50
6.60
1.14
Run
0.16
-0.25
3.12
3.12
6.5
0.14
32.00
9.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Grobina
ChủHòaKhách
Riga FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrobinaSo Sánh Sức MạnhRiga FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-6] Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
298516306129627.6%
14527222917735.7%
1533983212720.0%
6123514516.7%
[LAT Higher League-2] Riga FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
292063742166269.0%
14112135535278.6%
15942391631260.0%
64201731466.7%

Thành tích đối đầu

Grobina            
Chủ - Khách
Riga FCGrobina
GrobinaRiga FC
Riga FCGrobina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D102-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 31.205.509.40B0.891.750.93BX
LAT D110-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1316.509.301.07B0.86-2.750.96BX
LAT Cup12-06-174 - 5
(0 - 0)
- T

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Grobina            
Chủ - Khách
FK Rigas Futbola skolaGrobina
FK LiepajaGrobina
Metta/LU RigaGrobina
GrobinaFK Valmiera
Tukums-2000Grobina
GrobinaFK Auda Riga
GrobinaBFC Daugavpils
Riga FCGrobina
JelgavaGrobina
GrobinaFK Rigas Futbola skola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D102-06-245 - 0
(1 - 0)
13 - 01.0310.5019.50B0.8530.85BT
LAT D129-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 42.033.403.00B0.790.251.03BT
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.91H0.910.250.91TX
LAT D120-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 96.304.301.41B0.82-1.251.00BX
LAT D116-05-241 - 2
(0 - 0)
7 - 12.123.252.92T0.880.250.94TT
LAT D111-05-242 - 2
(1 - 2)
4 - 45.403.901.41H0.95-10.75BT
LAT D107-05-241 - 3
(0 - 3)
6 - 63.303.102.03B0.79-0.51.03BT
LAT D102-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 31.205.509.40B0.891.750.93BX
LAT D128-04-242 - 1
(1 - 1)
3 - 102.173.352.94B0.930.250.91BT
LAT D123-04-240 - 4
(0 - 2)
8 - 1412.006.601.15B0.95-20.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Riga FC            
Chủ - Khách
Riga FCMetta/LU Riga
Riga FCTukums-2000
BFC DaugavpilsRiga FC
JelgavaRiga FC
FK LiepajaRiga FC
Riga FCFK Valmiera
FK Auda RigaRiga FC
Riga FCGrobina
Riga FCFK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaRiga FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D102-06-245 - 0
(0 - 0)
7 - 21.0310.5019.500.8530.85T
LAT D129-05-243 - 0
(2 - 0)
9 - 11.097.7014.500.812.251.01X
LAT D124-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 58.805.001.230.99-1.50.83X
LAT D119-05-241 - 5
(0 - 3)
2 - 313.006.001.171.01-1.750.81T
LAT D114-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 611.005.601.180.96-1.750.88X
LAT D110-05-241 - 1
(0 - 0)
10 - 31.423.956.200.7911.03X
LAT D105-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 54.853.251.650.95-0.750.87T
LAT D102-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 31.205.509.40B0.891.750.93BX
LAT D127-04-241 - 2
(0 - 1)
10 - 52.333.102.720.7601.06T
LAT D121-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 812.505.901.171.01-1.750.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

GrobinaSo sánh số liệuRiga FC
  • 7Tổng số ghi bàn24
  • 0.7Trung bình ghi bàn2.4
  • 25Tổng số mất bàn7
  • 2.5Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Riga FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Grobina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Riga FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Grobina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7522069
Chủ3212046
Khách4310023
Riga FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng076131422
Chủ03312615
Khách0430187
Chi tiết về HT/FT
Grobina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110212027
Chủ100111013
Khách010101014
Riga FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng811411001
Chủ400310001
Khách411101000
Thời gian ghi bàn thắng
Grobina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2210113023
Chủ1210003012
Khách1000110011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2110111002
Chủ1110001001
Khách1000110001
Riga FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng8221144545
Chủ4100122434
Khách4121022111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6121031201
Chủ3100021200
Khách3021010001
3 trận sắp tới
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D127-06-2024ChủBFC Daugavpils5 ngày
LAT D102-07-2024KháchFK Auda Riga10 ngày
LAT D108-07-2024ChủTukums-200016 ngày
Riga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D126-06-2024ChủFK Auda Riga4 ngày
LAT D102-07-2024KháchFK Valmiera10 ngày
LAT D107-07-2024KháchFK Liepaja15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grobina
Chấn thương
Án treo giò
Riga FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 27.6%Thắng69.0% [20]
  • [5] 17.2%Hòa20.7% [20]
  • [16] 55.2%Bại10.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.2%Thắng31.0% [9]
  • [2] 6.9%Hòa13.8% [4]
  • [7] 24.1%Bại6.9% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    61 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    2.10 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    74
  • Bị ghi
    21
  • TB được điểm
    2.55
  • TB mất điểm
    0.72
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn 18.18% [2]
  • [1] 9.09%Hòa27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Grobina VS Riga FC ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues