So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.04
1
0.84
0.82
2.25
1.04
1.56
3.90
5.50
Live
1.02
1
0.86
0.85
2.5
1.02
1.55
4.00
5.40
Run
5.26
0.25
0.07
6.66
3.5
0.03
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.89
1
1.01
1.04
2.5
0.86
1.50
4.33
6.00
Live
1.04
1
0.86
0.87
2.5
1.03
1.57
4.33
5.25
Run
0.55
0
1.50
8.00
3.5
0.07
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
1.04
1
0.82
0.85
2.25
0.99
1.56
3.90
5.50
Live
1.04
1
0.88
0.90
2.5
1.00
1.58
4.15
4.90
Run
0.54
0
1.61
5.00
3.5
0.12
3.27
1.55
7.80
188betSớm
1.00
1
0.90
0.83
2.25
1.05
1.53
3.95
5.70
Live
1.01
1
0.91
0.88
2.5
1.01
1.55
4.00
5.40
Run
6.66
0.25
0.05
7.14
3.5
0.04
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
1.13
1
0.78
0.93
2.25
0.95
1.57
3.58
5.30
Live
1.07
1
0.85
0.90
2.5
1.00
1.58
3.97
5.50
Run
0.54
0
1.61
5.55
3.5
0.10
1.01
11.50
345.00

Bên nào sẽ thắng?

Internacional RS
ChủHòaKhách
Juventude
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Internacional RSSo Sánh Sức MạnhJuventude
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-] Internacional RS
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321641150.0%
[BRA Serie A-] Juventude
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6132610616.7%

Thành tích đối đầu

Internacional RS            
Chủ - Khách
Internacional RSJuventude
JuventudeInternacional RS
JuventudeInternacional RS
Internacional RSJuventude
Internacional RSJuventude
JuventudeInternacional RS
JuventudeInternacional RS
JuventudeInternacional RS
Internacional RSJuventude
Internacional RSJuventude
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA CGD126-03-241 - 1
(0 - 1)
6 - 31.294.107.40H0.801.250.90TX
BRA CGD117-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6H
BRA CGD102-03-241 - 2
(0 - 1)
7 - 2T
BRA CGD121-01-232 - 2
(0 - 1)
13 - 31.294.257.30H0.771.250.93TT
BRA D129-08-224 - 0
(2 - 0)
10 - 11.484.356.90T0.8211.06TT
BRA D108-05-221 - 1
(0 - 0)
6 - 32.873.302.51H1.0700.81HH
BRA CGD126-01-221 - 2
(0 - 0)
9 - 13.553.051.86T0.84-0.50.86TT
BRA D111-11-212 - 1
(0 - 0)
2 - 33.353.102.32B0.89-0.250.99BT
BRA D118-07-211 - 0
(0 - 0)
7 - 52.442.992.97T1.120.250.77TX
BRA CGD108-05-214 - 1
(2 - 0)
8 - 61.493.654.90T0.9310.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Internacional RS            
Chủ - Khách
Internacional RSAtletico Clube Goianiense
Delfin SCInternacional RS
Atletico ParanaenseInternacional RS
PalmeirasInternacional RS
Internacional RSBahia
Internacional RSReal Tomayapo
BelgranoInternacional RS
Internacional RSJuventude
JuventudeInternacional RS
Nova IguacuInternacional RS
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D128-04-241 - 1
(0 - 0)
13 - 01.384.557.30H0.931.250.95TX
CON CSA26-04-241 - 2
(0 - 1)
2 - 33.653.251.86T0.96-0.50.86TT
BRA D121-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.973.353.65B0.970.50.91BX
BRA D117-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.663.704.80T0.850.751.03TX
BRA D113-04-242 - 1
(0 - 0)
6 - 31.833.404.20T0.830.51.05TT
CON CSA11-04-240 - 0
(0 - 0)
12 - 01.0211.5021.00H0.8031.02TX
CON CSA02-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.883.252.16H0.90-0.250.92BX
BRA CGD126-03-241 - 1
(0 - 1)
6 - 31.294.107.40H0.801.250.90TX
BRA CGD117-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6H
Copa do Brasil13-03-240 - 2
(0 - 1)
2 - 116.704.551.33T1.00-1.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Juventude            
Chủ - Khách
JuventudeAtletico Paranaense
Botafogo RJJuventude
JuventudeCorinthians Paulista (SP)
CriciumaJuventude
Gremio (RS)Juventude
JuventudeGremio (RS)
Internacional RSJuventude
JuventudeInternacional RS
JuventudeSC Paysandu Para
Guarany de BageJuventude
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D128-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 63.003.102.360.82-0.251.06H
BRA D121-04-245 - 1
(2 - 0)
5 - 41.763.554.300.990.750.89T
BRA D117-04-242 - 0
(0 - 0)
6 - 72.833.152.441.0800.80X
BRA D113-04-241 - 1
(1 - 0)
0 - 42.163.103.400.870.251.01X
BRA CGD106-04-243 - 1
(2 - 1)
4 - 21.403.805.700.7510.95T
BRA CGD130-03-240 - 0
(0 - 0)
10 - 13.153.002.010.94-0.250.76X
BRA CGD126-03-241 - 1
(0 - 1)
6 - 31.294.107.40H0.801.250.90TX
BRA CGD117-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6H
Copa do Brasil14-03-243 - 1
(2 - 0)
3 - 41.683.504.200.880.750.94T
BRA CGD109-03-240 - 4
(0 - 0)
4 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Internacional RSSo sánh số liệuJuventude
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 5Tổng số mất bàn12
  • 0.5Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Internacional RS
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Juventude
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%250.0%Xem
Internacional RS
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem00.0%375.0%Xem
Juventude
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Internacional RS
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1210013
Chủ0110003
Khách1100010
Juventude
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0310014
Chủ0110012
Khách0200002
Chi tiết về HT/FT
Internacional RS
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100111000
Chủ000110000
Khách100001000
Juventude
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010100011
Chủ010100000
Khách000000011
Thời gian ghi bàn thắng
Internacional RS
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000101011
Chủ0000001011
Khách0000100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000101010
Chủ0000001010
Khách0000100000
Juventude
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000002101
Chủ1000002000
Khách0000000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000001101
Chủ1000001000
Khách0000000101
3 trận sắp tới
Internacional RS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CSA16-05-2024ChủDelfin SC3 ngày
BRA D118-05-2024KháchCuiaba5 ngày
Copa do Brasil23-05-2024KháchJuventude9 ngày
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D118-05-2024KháchFluminense RJ5 ngày
Copa do Brasil23-05-2024ChủInternacional RS9 ngày
BRA D125-05-2024ChủVitoria BA12 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Internacional RS VS Juventude ngày 15-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues