So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Beijing IT
ChủHòaKhách
Hubei Istar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Beijing ITSo Sánh Sức MạnhHubei Istar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 1T 1H 2B
    2T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-] Beijing IT
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613278616.7%
[CHN League Two-] Hubei Istar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312751050.0%

Thành tích đối đầu

Beijing IT            
Chủ - Khách
Hubei IstarBei Li Gong
Bei Li GongHubei Istar
Hubei IstarBei Li Gong
Bei Li GongHubei Istar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D225-06-230 - 0
(0 - 0)
3 - 42.392.952.55H0.7900.91HX
CHA D230-04-231 - 0
(1 - 0)
3 - 4T
CHA D213-10-192 - 0
(0 - 0)
13 - 41.643.253.55B0.850.750.75BX
CHA D205-10-191 - 2
(1 - 0)
5 - 32.013.052.66B0.800.250.80BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Beijing IT            
Chủ - Khách
Taian TiankuangBei Li Gong
Bei Li GongShandong Taishan B
Shanxi XiangyuBei Li Gong
Langfang City of GloryBei Li Gong
Bei Li GongDalian Kuncheng
ShaanXi UnionBei Li Gong
Bei Li GongRizhao Yuqi
Bei Li GongXi an Ronghai
Yunnan YukunBei Li Gong
Bei Li GongJiangxi Dark Horse Junior
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D204-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 8H
CHA D227-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1B
CFC20-04-241 - 4
(0 - 2)
2 - 4T
CHA D216-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 42.163.452.53H0.960.250.74TX
CHA D210-04-240 - 3
(0 - 3)
5 - 21.713.503.55B0.920.750.78BT
CHA D206-04-242 - 2
(1 - 2)
- H
CHA D231-03-243 - 2
(0 - 1)
9 - 61.573.404.50T0.800.750.90TT
CHA D224-03-244 - 0
(2 - 0)
6 - 31.463.755.00T0.8610.84TT
CHA D222-10-233 - 1
(2 - 0)
- B
CHA D215-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 51.753.153.85H0.750.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Dalian KunchengHubei Istar
Qingdao Zhongqing YinglianHubei Istar
Taian TiankuangHubei Istar
Hubei IstarXi an Ronghai
Haimen CodionHubei Istar
Hubei IstarLangfang City of Glory
Hubei IstarShaanXi Union
Jiangxi Dark Horse JuniorHubei Istar
Hubei IstarYunnan Yukun
Hubei IstarGuangxi Lanhang
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D227-04-243 - 1
(3 - 0)
7 - 2
CFC21-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 9
CHA D215-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.192.972.800.950.250.75X
CHA D211-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3
CHA D205-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4
CHA D230-03-242 - 0
(2 - 0)
2 - 3
CHA D223-03-240 - 2
(0 - 2)
5 - 3
CHA D222-10-231 - 0
(0 - 0)
-
CHA D215-10-232 - 3
(2 - 3)
3 - 210.005.501.150.95-1.750.75T
CHA D210-10-230 - 1
(0 - 1)
8 - 43.502.971.900.80-0.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Beijing ITSo sánh số liệuHubei Istar
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Beijing IT
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
430175.0%Xem375.0%125.0%Xem
Hubei Istar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Beijing IT
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Hubei Istar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Beijing IT
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1101135
Chủ1001125
Khách0100010
Hubei Istar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100010
Chủ0000000
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Beijing IT
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010101
Chủ100000101
Khách000010000
Hubei Istar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Beijing IT
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1130001031
Chủ0110001031
Khách1020000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110001000
Chủ0100001000
Khách1010000000
Hubei Istar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0121000102
Chủ0111000001
Khách0010000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0120000101
Chủ0110000000
Khách0010000101
3 trận sắp tới
Beijing IT
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D225-05-2024KháchHaimen Codion13 ngày
CHA D201-06-2024KháchXi an Ronghai20 ngày
CHA D208-06-2024KháchRizhao Yuqi27 ngày
Hubei Istar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D226-05-2024ChủShandong Taishan B14 ngày
CHA D202-06-2024KháchShaanXi Union21 ngày
CHA D208-06-2024KháchLangfang City of Glory27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Beijing IT
Chấn thương
Án treo giò
Hubei Istar
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Beijing IT VS Hubei Istar ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues