Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN League Two-] Beijing IT |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
[CHN League Two-] Hubei Istar |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
Beijing IT |
Chủ - Khách |
---|
Hubei IstarBei Li Gong |
Bei Li GongHubei Istar |
Hubei IstarBei Li Gong |
Bei Li GongHubei Istar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 25-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.39 | 2.95 | 2.55 | H | 0.79 | 0 | 0.91 | H | X |
CHA D2 | 30-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
CHA D2 | 13-10-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 4 | 1.64 | 3.25 | 3.55 | B | 0.85 | 0.75 | 0.75 | B | X |
CHA D2 | 05-10-19 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.01 | 3.05 | 2.66 | B | 0.80 | 0.25 | 0.80 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Beijing IT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | H | ||||||||
CHA D2 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
CFC | 20-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | T | ||||||||
CHA D2 | 16-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.16 | 3.45 | 2.53 | H | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | X |
CHA D2 | 10-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 2 | 1.71 | 3.50 | 3.55 | B | 0.92 | 0.75 | 0.78 | B | T |
CHA D2 | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
CHA D2 | 31-03-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | 1.57 | 3.40 | 4.50 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
CHA D2 | 24-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.46 | 3.75 | 5.00 | T | 0.86 | 1 | 0.84 | T | T |
CHA D2 | 22-10-23 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
CHA D2 | 15-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.75 | 3.15 | 3.85 | H | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Hubei Istar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 27-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
CFC | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
CHA D2 | 15-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.19 | 2.97 | 2.80 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 11-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
CHA D2 | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
CHA D2 | 30-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
CHA D2 | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | |||||||||
CHA D2 | 22-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CHA D2 | 15-10-23 | 2 - 3 (2 - 3) | 3 - 2 | 10.00 | 5.50 | 1.15 | 0.95 | -1.75 | 0.75 | T | ||
CHA D2 | 10-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 3.50 | 2.97 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Beijing IT |
Beijing IT |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 25-05-2024 | Khách | Haimen Codion | 13 ngày |
CHA D2 | 01-06-2024 | Khách | Xi an Ronghai | 20 ngày |
CHA D2 | 08-06-2024 | Khách | Rizhao Yuqi | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 26-05-2024 | Chủ | Shandong Taishan B | 14 ngày |
CHA D2 | 02-06-2024 | Khách | ShaanXi Union | 21 ngày |
CHA D2 | 08-06-2024 | Khách | Langfang City of Glory | 27 ngày |