Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN League Two-6] Jiangxi Dark Horse Junior |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 16 | 21 | 6 | 27.8% |
9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 13 | 6 | 44.4% |
9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 6 | 8 | 6 | 11.1% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 9 | 2 | 0.0% |
[CHN League Two-3] Guangxi Hengchen Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 15 | 31 | 3 | 44.4% |
9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 8 | 16 | 4 | 44.4% |
9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 7 | 15 | 4 | 44.4% |
6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 5 | 16 | 83.3% |
Jiangxi Dark Horse Junior |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Jiangxi Dark Horse Junior |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
CHA D2 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
CHA D2 | 28-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 3 | 2.26 | 3.00 | 2.66 | B | 0.70 | 0 | 1.00 | B | T |
CFC | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
CHA D2 | 16-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
CHA D2 | 10-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 4.20 | 3.20 | 1.67 | H | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
CHA D2 | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.99 | 3.10 | 2.04 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
CHA D2 | 24-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 1.90 | 3.30 | 3.10 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
CHA D2 | 22-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Guangxi Hengchen Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
CHA D2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.62 | 2.91 | 2.36 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 28-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
CFC | 21-04-24 | 1 - 5 (0 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
CHA D2 | 16-04-24 | 5 - 1 (5 - 1) | 3 - 2 | 1.68 | 3.35 | 3.90 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 10-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
CHA D2 | 06-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
CHA D2 | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
CHA D2 | 24-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | 2.67 | 3.20 | 2.16 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
CHN CH | 28-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Jiangxi Dark Horse Junior |
Jiangxi Dark Horse Junior |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 01-06-2024 | Khách | Shanghai Port B | 6 ngày |
CHA D2 | 09-06-2024 | Chủ | Hainan Star | 14 ngày |
CHA D2 | 15-06-2024 | Khách | Ganzhou Ruishi | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 01-06-2024 | Chủ | Guangxi Lanhang | 6 ngày |
CHA D2 | 08-06-2024 | Chủ | Ganzhou Ruishi | 13 ngày |
CHA D2 | 16-06-2024 | Khách | Guangzhou Shadow Leopard | 21 ngày |