So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.93
1.25
0.83
0.85
3.25
0.91
1.42
4.55
5.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
4.54
0.25
0.04
2.85
1.5
0.15
1.01
11.00
21.00
188betSớm
0.94
1.25
0.84
0.86
3.25
0.92
1.42
4.55
5.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.28
0
2.27
2.77
1.5
0.18
1.01
11.00
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Essendon Royals (W)
ChủHòaKhách
Emerging Athlete Program (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Essendon Royals (W)So Sánh Sức MạnhEmerging Athlete Program (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS VIC Women's Premier League-3] Essendon Royals (W)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221435403245363.6%
11821211026272.7%
11614192219354.5%
64111191366.7%
[AUS VIC Women's Premier League-9] Emerging Athlete Program (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
19649303922931.6%
8512191416962.5%
111371125699.1%
6123913516.7%

Thành tích đối đầu

Essendon Royals (W)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Essendon Royals (W)            
Chủ - Khách
Box Hill (W)Essendon Royals (W)
Essendon Royals (W)South Melbourne (W)
Boroondara Eagles (W)Essendon Royals (W)
Essendon Royals (W)Heidelberg United (W)
Essendon Royals (W)Calder United SC (W)
Essendon Royals (W)FC Bulleen Lions (W)
Alamein (W)Essendon Royals (W)
Essendon Royals (W)Preston Lions (W)
Bentleigh Greens (W)Essendon Royals (W)
Essendon Royals (W)Brunswick Juventus (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WPL12-07-241 - 2
(1 - 2)
4 - 32.593.802.12T0.85-0.250.97TX
AUS WPL06-07-241 - 1
(1 - 1)
1 - 22.143.652.64H0.980.250.84TX
AUS WPL29-06-245 - 0
(3 - 0)
2 - 54.804.651.43B0.82-1.250.94BT
AUS WPL22-06-242 - 0
(0 - 0)
2 - 3T
AUS WPL15-06-245 - 2
(3 - 0)
9 - 21.334.955.90T0.901.50.80TT
AUS WPL08-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 35.004.651.42T0.85-1.250.91BX
AUS WPL01-06-242 - 1
(2 - 0)
4 - 6B
AUS WPL25-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 5T
AUS WPL18-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2T
AUS WPL11-05-241 - 0
(1 - 0)
8 - 71.763.903.40T0.960.750.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

Emerging Athlete Program (w)            
Chủ - Khách
Emerging Athlete Program (W)FC Bulleen Lions (W)
Alamein (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)Preston Lions (W)
Bentleigh Greens (W)Emerging Athlete Program (W)
Brunswick Juventus (W)Emerging Athlete Program (W)
Brunswick Juventus (W)Emerging Athlete Program (W)
Calder United SC (W)Emerging Athlete Program (W)
Heidelberg United (W)Emerging Athlete Program (W)
South Melbourne (W)Emerging Athlete Program (W)
FC Bulleen Lions (W)Emerging Athlete Program (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WPL13-07-241 - 3
(0 - 1)
-
AUS WPL06-07-241 - 0
(1 - 0)
1 - 2
AUS WPL29-06-244 - 2
(0 - 2)
3 - 1
AUS WPL22-06-243 - 0
(3 - 0)
0 - 3
AUS VWC18-06-242 - 2
(1 - 2)
4 - 11
AUS WPL15-06-242 - 2
(1 - 0)
2 - 9
AUS WPL08-06-241 - 2
(0 - 1)
1 - 1
AUS WPL05-06-242 - 2
(0 - 2)
9 - 31.843.802.920.840.50.86T
AUS WPL26-05-244 - 3
(0 - 2)
-
AUS WPL22-05-242 - 0
(1 - 0)
- 1.205.609.000.831.750.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Essendon Royals (W)So sánh số liệuEmerging Athlete Program (w)
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn22
  • 1.2Trung bình mất bàn2.2
  • 70.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Essendon Royals (W)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Emerging Athlete Program (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210116.7%Xem150.0%150.0%Xem
Essendon Royals (W)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem8XemXem1XemXem1XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Emerging Athlete Program (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Essendon Royals (W)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13411127
Chủ0310173
Khách1031054
Emerging Athlete Program (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3220155
Chủ0200115
Khách3020040
Chi tiết về HT/FT
Essendon Royals (W)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng601110001
Chủ300110000
Khách301000001
Emerging Athlete Program (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng020010104
Chủ000010101
Khách020000003
Thời gian ghi bàn thắng
Essendon Royals (W)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2623316302
Chủ1413003201
Khách1210313101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2502211101
Chủ1302001100
Khách1200210001
Emerging Athlete Program (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1242112323
Chủ0020101312
Khách1222011011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1131100210
Chủ0020100200
Khách1111000010
3 trận sắp tới
Essendon Royals (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WPL26-07-2024KháchBrunswick Juventus (W)7 ngày
AUS WPL10-08-2024ChủBentleigh Greens (W)22 ngày
AUS WPL16-08-2024KháchPreston Lions (W)28 ngày
Emerging Athlete Program (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WPL26-07-2024ChủHeidelberg United (W)7 ngày
AUS WPL10-08-2024KháchBoroondara Eagles (W)22 ngày
AUS WPL16-08-2024ChủSouth Melbourne (W)28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Essendon Royals (W)
Chấn thương
Án treo giò
Emerging Athlete Program (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Essendon Royals (W)
Đội hình ()
Dự bị
Emerging Athlete Program (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 63.6%Thắng31.6% [6]
  • [3] 13.6%Hòa21.1% [6]
  • [5] 22.7%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [8] 36.4%Thắng5.3% [1]
  • [2] 9.1%Hòa15.8% [3]
  • [1] 4.5%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bị ghi
    32 
  • TB được điểm
    1.82 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    39
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    2.05
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn 18.18% [2]
  • [3] 27.27%Hòa0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Essendon Royals (W) VS Emerging Athlete Program (w) ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues