Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN Women's Super League-12] Hainan Qiongzhong (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 1 | 6 | 13 | 13 | 56 | 9 | 12 | 5.0% |
10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 24 | 6 | 12 | 10.0% |
10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 32 | 3 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 6 | 5 | 0.0% |
[CHN Women's Super League-8] Shandong Jsff (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 27 | 22 | 8 | 30.0% |
10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 14 | 14 | 6 | 40.0% |
10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 13 | 8 | 8 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% |
Hainan Qiongzhong (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Hainan Qiongzhong (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CWPL | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.03 | 3.20 | 2.90 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
CWPL | 14-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
CWPL | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CWPL | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | H | ||||||||
CLW | 19-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | 5.40 | 4.00 | 1.40 | H | 0.98 | -1 | 0.72 | B | X |
CLW | 13-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CLW | 10-10-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CLW | 07-10-23 | 2 - 5 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CLW | 17-09-23 | 0 - 5 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Shandong Jsff (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 20-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
CWPL | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
CWPL | 31-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 3.20 | 3.05 | 1.95 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
CWPL | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.27 | 3.20 | 2.52 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
Chinese STU | 05-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | 1.21 | 4.75 | 8.50 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
CWPL | 02-12-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | 1.78 | 3.00 | 3.90 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
CWPL | 25-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 19-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.20 | 2.96 | 2.81 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | H | ||
CWPL | 15-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 4.05 | 3.85 | 1.55 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Hainan Qiongzhong (w) |
Hainan Qiongzhong (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 12-05-2024 | Chủ | Shanghai RCB (W) | 8 ngày |
CWPL | 19-05-2024 | Khách | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 15 ngày |
CWPL | 08-06-2024 | Khách | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 11-05-2024 | Khách | Hangzhou YinHang (W) | 7 ngày |
CWPL | 18-05-2024 | Chủ | Jiangsu Wuxi (W) | 14 ngày |
CWPL | 09-06-2024 | Khách | ShanXi zhidan (W) | 36 ngày |