So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.70
2
1.13
0.80
3.75
1.00
1.14
6.80
10.00
Live
0.84
2.25
1.00
0.78
3.75
1.04
1.13
7.60
12.00
Run
0.79
0
1.05
2.22
1.5
0.27
1.01
13.00
17.00
BET365Sớm
1.00
2
0.85
1.00
3.75
0.85
1.25
5.50
8.00
Live
0.88
2.25
0.98
0.98
4
0.88
1.18
7.00
9.50
Run
0.75
0
1.05
3.65
1.5
0.18
1.00
29.00
101.00
Mansion88Sớm
0.96
1.5
0.80
0.96
3.5
0.80
1.25
5.20
7.90
Live
0.70
2
1.22
0.69
3.75
1.20
1.15
6.90
8.80
Run
1.05
0.25
0.79
1.00
1.75
0.82
1.22
4.15
16.00
188betSớm
0.91
2
0.93
0.72
3.75
1.11
1.18
6.20
8.90
Live
0.85
2.25
1.01
0.79
3.75
1.05
1.13
7.60
12.00
Run
5.55
0.25
0.04
5.26
1.5
0.03
1.01
13.00
17.00
SbobetSớm
1.04
1.5
0.82
1.00
3.5
0.84
1.35
4.68
5.90
Live
0.72
2
1.19
0.74
3.75
1.13
1.15
6.70
9.20
Run
0.81
0
1.07
1.47
1.5
0.54
1.12
5.00
28.00

Bên nào sẽ thắng?

IBV Vestmannaeyjar
ChủHòaKhách
Dalvik Reynir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IBV VestmannaeyjarSo Sánh Sức MạnhDalvik Reynir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-] IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021451266.7%
[Lengjudeildin-] Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602431120.0%

Thành tích đối đầu

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
Dalvik ReynirIBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D104-05-243 - 1
(2 - 1)
3 - 4B

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
Throttur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarLeiknir Reykjavik
IBV VestmannaeyjarKeflavik
GrindavikIBV Vestmannaeyjar
AftureldingIBV Vestmannaeyjar
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar
IR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarFjolnir
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarThor Akureyri
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D111-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 44.154.251.55B0.84-10.98BX
ICE D106-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 41.374.805.40T0.841.250.98TX
ICE D130-06-245 - 0
(0 - 0)
9 - 61.803.853.30T1.010.750.81TT
ICE D126-06-243 - 1
(1 - 0)
3 - 122.463.802.23B0.9800.78BT
ICE D120-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 52.583.852.12T0.85-0.250.97TX
ICE D113-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 93.103.901.75T0.75-0.750.95TX
ICE D107-06-242 - 2
(2 - 1)
6 - 85.404.801.42H0.91-1.250.91BT
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 1)
14 - 31.983.803.05H0.980.50.84TT
ICE D126-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.503.752.21H1.0300.79HX
ICE D120-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 52.014.152.77H0.820.251.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Dalvik Reynir            
Chủ - Khách
Dalvik ReynirUMF Njardvik
Throttur ReykjavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirLeiknir Reykjavik
Dalvik ReynirThor Akureyri
GrindavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirKeflavik
AftureldingDalvik Reynir
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
IR ReykjavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirFjolnir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D113-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 173.754.201.630.97-0.750.85X
ICE D106-07-244 - 1
(0 - 0)
14 - 41.404.755.000.901.250.92T
ICE D130-06-240 - 1
(0 - 0)
1 - 102.693.702.090.94-0.250.88X
ICE D126-06-241 - 3
(0 - 2)
6 - 52.863.652.020.77-0.50.99T
ICE D122-06-243 - 1
(0 - 1)
5 - 51.484.554.500.8211.00T
ICE D115-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.954.351.570.82-11.00X
ICE D108-06-244 - 3
(2 - 1)
13 - 11.494.604.800.8211.02T
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 0)
4 - 32.783.702.120.92-0.250.90T
ICE D125-05-241 - 1
(1 - 0)
9 - 21.594.253.950.800.751.02X
ICE D118-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 54.754.451.461.01-10.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 5 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 50%

IBV VestmannaeyjarSo sánh số liệuDalvik Reynir
  • 19Tổng số ghi bàn9
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn18
  • 1.0Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%TL thắng0.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
IBV Vestmannaeyjar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Dalvik Reynir
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
IBV Vestmannaeyjar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng142221013
Chủ0210267
Khách1212046
Dalvik Reynir
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5411045
Chủ4110021
Khách1301024
Chi tiết về HT/FT
IBV Vestmannaeyjar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410120012
Chủ210110000
Khách200010012
Dalvik Reynir
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng011032013
Chủ010031001
Khách001001012
Thời gian ghi bàn thắng
IBV Vestmannaeyjar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2242124223
Chủ1221012202
Khách1021112021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2131003001
Chủ1110002000
Khách1021001001
Dalvik Reynir
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1211103120
Chủ1210000110
Khách0001103010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101102010
Chủ1100000010
Khách0001102000
3 trận sắp tới
IBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D127-07-2024KháchThor Akureyri7 ngày
ICE D103-08-2024ChủUMF Njardvik14 ngày
ICE D109-08-2024KháchFjolnir20 ngày
Dalvik Reynir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D127-07-2024KháchFjolnir7 ngày
ICE D131-07-2024ChủIR Reykjavik11 ngày
ICE D110-08-2024KháchGrotta Seltjarnarnes21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

IBV Vestmannaeyjar
Chấn thương
Án treo giò
Dalvik Reynir
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

IBV Vestmannaeyjar VS Dalvik Reynir ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues