So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
0
0.88
0.99
3.5
0.81
2.35
3.90
2.29
Live
0.92
0
0.96
1.05
3.5
0.81
2.34
3.95
2.38
Run
6.66
0.25
0.03
5.88
1.5
0.03
1.01
14.00
23.00
BET365Sớm
0.93
0
0.93
1.03
3.5
0.83
2.38
4.00
2.38
Live
0.90
0
0.90
0.82
3.25
0.97
2.35
4.00
2.40
Run
0.82
0
0.97
8.00
1.5
0.07
1.05
11.00
67.00
Mansion88Sớm
0.96
0
0.90
1.01
3.5
0.83
2.41
3.50
2.39
Live
0.93
0
0.99
0.90
3.25
1.00
2.42
3.75
2.50
Run
0.82
0
1.08
4.34
1.5
0.14
1.06
6.70
159.00
188betSớm
0.95
0
0.89
1.00
3.5
0.82
2.35
3.90
2.29
Live
0.93
0
0.97
1.06
3.5
0.82
2.34
3.95
2.38
Run
5.55
0.25
0.08
5.00
1.5
0.08
1.01
12.50
29.00
SbobetSớm
1.02
0
0.88
1.06
3.5
0.82
2.50
3.66
2.33
Live
0.95
0
0.97
0.97
3.25
0.93
2.45
3.67
2.49
Run
0.84
0
1.06
6.25
1.5
0.06
1.01
9.40
265.00

Bên nào sẽ thắng?

KR Reykjavik
ChủHòaKhách
Hafnarfjordur
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KR ReykjavikSo Sánh Sức MạnhHafnarfjordur
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-] KR Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
604281140.0%
[Besta-deild karla-] Hafnarfjordur
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201141466.7%

Thành tích đối đầu

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
HafnarfjordurKR Reykjavik
HafnarfjordurKR Reykjavik
KR ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurKR Reykjavik
KR ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurKR Reykjavik
KR ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurKR Reykjavik
KR ReykjavikHafnarfjordur
KR ReykjavikHafnarfjordur
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR20-05-241 - 2
(0 - 2)
13 - 82.143.602.66T0.930.250.89TH
ICE PR07-10-233 - 1
(1 - 0)
5 - 82.303.952.42B0.8600.96BT
ICE PR18-07-231 - 0
(0 - 0)
9 - 72.013.602.89T1.010.50.87TX
ICE PR29-04-233 - 0
(1 - 0)
10 - 52.653.652.34B1.0600.82BH
ICE PR28-08-220 - 0
(0 - 0)
3 - 71.774.053.70H0.980.750.90TX
ICE PR29-05-222 - 3
(1 - 2)
9 - 42.173.752.84T0.940.250.94TT
ICE PR08-08-211 - 1
(1 - 1)
8 - 41.943.603.05H0.940.50.88TX
ICE PR22-05-210 - 2
(0 - 1)
9 - 52.133.552.71T0.920.250.90TX
ICE LC11-03-211 - 1
(0 - 1)
8 - 32.013.802.78H1.010.50.81TX
ICE PR14-08-201 - 2
(1 - 1)
9 - 32.123.552.72B0.900.250.92BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
KR ReykjavikKA Akureyri
BreidablikKR Reykjavik
Fram ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikStjarnan Gardabaer
KR ReykjavikFylkir
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
AkranesKR Reykjavik
KR ReykjavikValur Reykjavik
KR ReykjavikVestri
HafnarfjordurKR Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR29-07-242 - 2
(1 - 0)
8 - 62.083.902.62H0.880.250.94TT
ICE PR21-07-244 - 2
(3 - 1)
6 - 41.554.404.05B0.9610.86BT
ICE PR11-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.483.852.18B0.79-0.251.03BX
ICE PR06-07-241 - 1
(0 - 1)
11 - 42.104.002.54H0.970.250.85TX
ICE PR27-06-242 - 2
(1 - 0)
11 - 51.574.403.90H0.9910.83TT
ICE PR22-06-241 - 1
(1 - 1)
10 - 31.464.604.60H1.011.250.81TX
ICE PR18-06-242 - 1
(0 - 0)
11 - 52.173.902.49B1.020.250.80BX
ICE PR03-06-243 - 5
(2 - 4)
9 - 42.663.802.08B0.94-0.250.88BT
ICE PR25-05-242 - 2
(2 - 0)
5 - 51.444.454.95H1.021.250.80TT
ICE PR20-05-241 - 2
(0 - 2)
13 - 82.143.602.66T0.930.250.89TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Hafnarfjordur            
Chủ - Khách
VestriHafnarfjordur
HafnarfjordurAkranes
HafnarfjordurHK Kopavogs
HafnarfjordurKA Akureyri
HafnarfjordurBreidablik
HafnarfjordurFylkir
Stjarnan GardabaerHafnarfjordur
HafnarfjordurFram Reykjavik
Valur ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurKR Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR28-07-240 - 2
(0 - 0)
1 - 84.354.301.520.91-10.91X
ICE PR22-07-241 - 1
(0 - 0)
9 - 51.654.203.650.880.750.94X
ICE PR15-07-243 - 1
(1 - 1)
14 - 21.265.406.900.981.750.84T
ICE PR08-07-241 - 1
(1 - 0)
9 - 11.823.903.200.820.51.00X
ICE PR28-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 22.673.802.070.95-0.250.87X
ICE PR23-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.484.504.500.8310.99T
ICE PR18-06-244 - 2
(1 - 1)
5 - 62.063.702.730.850.250.97T
ICE PR31-05-243 - 3
(2 - 0)
7 - 41.723.803.600.920.750.90T
ICE PR25-05-242 - 2
(1 - 1)
5 - 71.703.853.700.880.750.94T
ICE PR20-05-241 - 2
(0 - 2)
13 - 82.143.602.66T0.930.250.89TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

KR ReykjavikSo sánh số liệuHafnarfjordur
  • 16Tổng số ghi bàn19
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 21Tổng số mất bàn15
  • 2.1Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%TL thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

KR Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem4XemXem0XemXem12XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem0XemXem0XemXem8XemXem0%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hafnarfjordur
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
KR Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Hafnarfjordur
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
KR Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng256211314
Chủ1241067
Khách1321177
Hafnarfjordur
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng245501217
Chủ0404079
Khách2051058
Chi tiết về HT/FT
KR Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng140213014
Chủ030001013
Khách110212001
Hafnarfjordur
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng320421103
Chủ220110101
Khách100311002
Thời gian ghi bàn thắng
KR Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4124201148
Chủ3102001015
Khách1022200133
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3123100013
Chủ2101000012
Khách1022100001
Hafnarfjordur
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0460213346
Chủ0230211223
Khách0230002123
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0450100202
Chủ0230100101
Khách0220000101
3 trận sắp tới
KR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR17-08-2024KháchVestri5 ngày
ICE PR26-08-2024ChủVikingur Reykjavik14 ngày
ICE PR01-09-2024ChủAkranes20 ngày
Hafnarfjordur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR18-08-2024ChủValur Reykjavik6 ngày
ICE PR26-08-2024KháchFylkir14 ngày
ICE PR01-09-2024ChủStjarnan Gardabaer20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

KR Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò
Hafnarfjordur
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

KR Reykjavik VS Hafnarfjordur ngày 13-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues