So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
1.75
0.86
0.95
3.5
0.85
1.26
5.60
7.60
Live
0.83
1.5
1.01
0.95
3.5
0.87
1.29
5.40
7.10
Run
1.49
0.25
0.51
1.61
4.5
0.44
1.93
2.53
4.80
BET365Sớm
1.00
1.75
0.85
0.93
3.5
0.93
1.30
5.25
6.50
Live
1.00
1.75
0.85
0.98
3.5
0.88
1.30
5.25
6.25
Run
1.50
0.25
0.50
1.60
4.5
0.47
1.00
41.00
67.00
Mansion88Sớm
0.77
1.5
0.99
0.71
3
1.05
1.28
5.00
7.20
Live
0.85
1.5
1.03
0.91
3.5
0.95
1.25
5.30
7.50
Run
1.51
0.25
0.50
1.53
4.5
0.47
1.15
5.10
17.00
188betSớm
1.00
1.75
0.84
0.96
3.5
0.86
1.27
5.50
7.40
Live
0.91
1.75
0.95
0.86
3.5
0.98
1.25
5.80
7.80
Run
1.51
0.25
0.52
1.63
4.5
0.45
1.12
5.90
16.00
SbobetSớm
0.87
1.5
0.99
0.79
3
1.05
1.28
5.00
7.00
Live
0.78
1.5
1.11
0.91
3.5
0.95
1.26
5.30
6.90
Run
1.38
0.25
0.60
1.31
4.5
0.62
1.10
5.60
28.00

Bên nào sẽ thắng?

Keflavik
ChủHòaKhách
Dalvik Reynir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KeflavikSo Sánh Sức MạnhDalvik Reynir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-] Keflavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101151683.3%
[Lengjudeildin-] Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613269616.7%

Thành tích đối đầu

Keflavik            
Chủ - Khách
Dalvik ReynirKeflavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D115-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.954.351.57H0.82-11.00BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Keflavik            
Chủ - Khách
KeflavikGrindavik
KeflavikThor Akureyri
AftureldingKeflavik
IR ReykjavikKeflavik
KeflavikGrotta Seltjarnarnes
FjolnirKeflavik
IBV VestmannaeyjarKeflavik
KeflavikUMF Njardvik
KeflavikThrottur Reykjavik
Dalvik ReynirKeflavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D108-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 51.554.254.15T0.9810.84TX
ICE D131-07-243 - 2
(2 - 1)
7 - 12.093.752.68T0.890.250.93TT
ICE D125-07-241 - 3
(0 - 2)
6 - 21.953.803.10T0.950.50.87TT
ICE D118-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 72.173.802.52T1.010.250.81TX
ICE D111-07-242 - 1
(0 - 1)
8 - 21.524.354.35T0.9010.92TX
ICE D104-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 72.113.752.63H0.900.250.92TX
ICE D130-06-245 - 0
(0 - 0)
9 - 61.803.853.30B1.010.750.81BT
ICE D126-06-241 - 1
(1 - 0)
10 - 42.013.702.83H0.980.50.78TX
ICE D120-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 81.514.454.25H0.8910.93TX
ICE D115-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.954.351.57H0.82-11.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Dalvik Reynir            
Chủ - Khách
Grotta SeltjarnarnesDalvik Reynir
Dalvik ReynirIR Reykjavik
FjolnirDalvik Reynir
IBV VestmannaeyjarDalvik Reynir
Dalvik ReynirUMF Njardvik
Throttur ReykjavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirLeiknir Reykjavik
Dalvik ReynirThor Akureyri
GrindavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirKeflavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D110-08-242 - 3
(1 - 2)
6 - 21.743.803.550.950.750.87T
ICE D131-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 103.303.701.821.00-0.50.82X
ICE D126-07-241 - 1
(0 - 0)
15 - 41.186.609.500.8120.89X
ICE D120-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 91.186.208.900.9020.92X
ICE D113-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 173.754.201.630.97-0.750.85X
ICE D106-07-244 - 1
(0 - 0)
14 - 41.404.755.000.901.250.92T
ICE D130-06-240 - 1
(0 - 0)
1 - 102.693.702.090.94-0.250.88X
ICE D126-06-241 - 3
(0 - 2)
6 - 52.863.652.020.77-0.50.99T
ICE D122-06-243 - 1
(0 - 1)
5 - 51.484.554.500.8211.00T
ICE D115-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.954.351.57H0.82-11.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

KeflavikSo sánh số liệuDalvik Reynir
  • 13Tổng số ghi bàn8
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn16
  • 1.2Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%TL thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Keflavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
642066.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Keflavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dalvik Reynir
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Keflavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng45331178
Chủ03221117
Khách4211061
Dalvik Reynir
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6612068
Chủ4210022
Khách2402046
Chi tiết về HT/FT
Keflavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng630031102
Chủ410010101
Khách220021001
Dalvik Reynir
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111052014
Chủ010041001
Khách101011013
Thời gian ghi bàn thắng
Keflavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4434203122
Chủ3232103121
Khách1202100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3321102000
Chủ2120102000
Khách1201000000
Dalvik Reynir
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1312113221
Chủ1210000210
Khách0102113011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1201102111
Chủ1100000110
Khách0101102001
3 trận sắp tới
Keflavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D124-08-2024KháchThrottur Reykjavik6 ngày
ICE D130-08-2024ChủIBV Vestmannaeyjar12 ngày
ICE D108-09-2024KháchUMF Njardvik21 ngày
Dalvik Reynir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D124-08-2024ChủGrindavik6 ngày
ICE D131-08-2024KháchLeiknir Reykjavik13 ngày
ICE D108-09-2024KháchThor Akureyri21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Keflavik
Chấn thương
Án treo giò
Dalvik Reynir
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Keflavik
Đội hình ()
Dự bị
Dalvik Reynir
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Keflavik VS Dalvik Reynir ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues