[UEFA EURO-] Portugal |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% |
[UEFA EURO-] Slovenia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Portugal |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Portugal |
Chủ - Khách |
---|
TurkeyPortugal |
PortugalCzech Republic |
PortugalIreland |
PortugalCroatia |
PortugalFinland |
SloveniaPortugal |
PortugalSweden |
PortugalIceland |
LiechtensteinPortugal |
Bosnia and HerzegovinaPortugal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EURO Cup | 22-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 1 | 5.00 | 3.90 | 1.68 | T | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | T |
EURO Cup | 18-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 13 - 0 | 1.55 | 4.20 | 5.90 | T | 0.93 | 1 | 0.89 | T | T |
INT FRL | 11-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.26 | 5.10 | 7.60 | T | 0.85 | 1.5 | 0.97 | T | H |
INT FRL | 08-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 7 | 1.73 | 3.40 | 4.00 | B | 0.95 | 0.75 | 0.87 | B | T |
INT FRL | 04-06-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 7 - 0 | 1.16 | 6.10 | 10.50 | T | 0.97 | 2 | 0.85 | T | T |
INT FRL | 26-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 5.10 | 4.00 | 1.57 | B | 0.82 | -1 | 1.00 | B | X |
INT FRL | 21-03-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 5 - 3 | 1.57 | 3.85 | 5.40 | T | 1.02 | 1 | 0.80 | T | T |
EURO Cup | 19-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 0 | 1.15 | 8.10 | 18.50 | T | 0.97 | 2.25 | 0.85 | T | X |
EURO Cup | 16-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 6 | 41.00 | 21.00 | 1.02 | T | 0.85 | -4 | 0.97 | B | X |
EURO Cup | 16-10-23 | 0 - 5 (0 - 5) | 4 - 2 | 4.95 | 3.65 | 1.55 | T | 0.85 | -1 | 0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%
Slovenia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Portugal |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Slovenia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Portugal |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Slovenia |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 3 | 4 | 21 | 20 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 9 | 14 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 12 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 4 | 4 | 4 | 2 | 4 | 4 | 4 | 6 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 |
Khách | 2 | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|