Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Bundesliga 5-] ATSV Erlangen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 18 | 100.0% |
[GER Bundesliga 5-] ASV Cham |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | 4 | 16.7% |
ATSV Erlangen |
Chủ - Khách |
---|
ATSV ErlangenASV Cham |
ATSV ErlangenASV Cham |
ASV ChamATSV Erlangen |
ATSV ErlangenASV Cham |
ASV ChamATSV Erlangen |
ASV ChamATSV Erlangen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 13-10-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 1 | H | ||||||||
GER D5 | 21-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GER D5 | 17-09-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 29-10-21 | 5 - 1 (5 - 0) | 4 - 5 | 1.12 | 6.50 | 9.60 | T | 0.90 | 2.25 | 0.80 | T | T |
GER OBW | 24-07-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 31-08-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ATSV Erlangen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 23-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GER D5 | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER D5 | 14-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 12 - 3 | 1.99 | 3.60 | 2.72 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | H |
GER D5 | 09-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
GER D5 | 06-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
GER D5 | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
GER D5 | 27-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 14-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.52 | 3.45 | 2.17 | H | 0.73 | -0.25 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
ASV Cham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
GER D5 | 17-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 14-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
GER D5 | 10-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
GER D5 | 26-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
GER D5 | 20-07-24 | 5 - 2 (2 - 1) | - | 1.68 | 3.85 | 3.40 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | ||
GER OBW | 01-05-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.24 | 5.10 | 6.70 | 0.92 | 1.75 | 0.78 | T | ||
GER D5 | 15-03-24 | 1 - 4 (1 - 4) | 2 - 7 | |||||||||
GER D5 | 08-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ATSV Erlangen |
ATSV Erlangen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 7 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|