[UEFA Women's Champions League-] ZFK Breznica Pljevlja (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 14 | 6 | 33.3% |
[UEFA Women's Champions League-] Birkirkara (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 36 | 0 | 18 | 100.0% |
ZFK Breznica Pljevlja (w) |
Chủ - Khách |
---|
ZFK Breznica Pljevlja (W)Birkirkara (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA WUC | 06-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.57 | 4.00 | 3.80 | B | 0.76 | 0.75 | 0.94 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
ZFK Breznica Pljevlja (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE WL | 02-10-23 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 8 | T | ||||||||
UEFA WUC | 06-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.57 | 4.00 | 3.80 | B | 0.76 | 0.75 | 0.94 | B | X |
UEFA WUC | 18-08-22 | 2 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
UEFA WUC | 21-08-21 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
UEFA WUC | 18-08-21 | 5 - 0 (2 - 0) | - | 1.56 | 4.25 | 4.10 | B | 0.96 | 1 | 0.80 | B | T |
UEFA WUC | 04-11-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.07 | 8.40 | 14.50 | B | 0.85 | 2.5 | 0.97 | B | X |
UEFA WUC | 13-08-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
UEFA WUC | 10-08-19 | 3 - 2 (1 - 1) | 0 - 1 | T | ||||||||
UEFA WUC | 07-08-19 | 4 - 4 (0 - 3) | 4 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 28-07-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Birkirkara (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal WD1 | 29-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 24-08-24 | 11 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 12-01-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 04-01-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 19-12-23 | 13 - 0 (8 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 16-12-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 08-12-23 | 0 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 25-11-23 | 0 - 10 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 16-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 11-11-23 | 0 - 4 (0 - 3) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ZFK Breznica Pljevlja (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ZFK Breznica Pljevlja (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Mal WD1 | 13-09-2024 | Chủ | Swieqi United (W) | 9 ngày |
Mal WD1 | 21-09-2024 | Khách | Mgarr (W) | 17 ngày |
Mal WD1 | 27-09-2024 | Chủ | Hibernians (W) | 23 ngày |