Cúp Carabao Anh
18-09-2024 01:45 - Wednesday
1
1
01:45FT
(1-1)
90 phút[1-1], 120 phút[0-0], phạt đền[5-6] Southampton Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.88
0.84
2.5
1.02
2.00
3.60
3.30
Live
0.96
0.25
0.93
0.85
2.75
1.02
2.20
3.45
2.96
Run
6.66
0.25
0.03
6.66
2.5
0.03
19.00
1.02
21.00
BET365Sớm
0.92
0.25
0.98
0.85
2.5
1.05
2.20
3.40
3.30
Live
0.90
0.25
0.95
0.85
2.75
1.00
2.20
3.40
3.20
Run
0.92
0
0.92
2.90
2.5
0.25
23.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.94
0.80
2.5
1.00
2.04
3.25
3.10
Live
1.23
0.5
0.71
0.67
2.5
1.26
2.20
3.60
2.88
Run
0.78
0
1.13
2.94
2.5
0.25
6.20
1.24
7.60
188betSớm
1.01
0.5
0.89
0.85
2.5
1.03
2.00
3.60
3.30
Live
0.95
0.25
0.97
0.86
2.75
1.03
2.25
3.45
2.91
Run
7.14
0.25
0.04
7.69
2.5
0.03
15.50
1.02
16.00
SbobetSớm
0.85
0.25
0.97
0.80
2.5
1.00
2.02
3.17
3.01
Live
0.94
0.25
0.96
1.08
2.75
0.80
2.21
3.22
2.94
Run
0.96
0
0.94
7.14
2.5
0.04
16.50
1.03
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Everton
ChủHòaKhách
Southampton
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EvertonSo Sánh Sức MạnhSouthampton
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EFL Cup-] Everton
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213911733.3%
[EFL Cup-] Southampton
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612379516.7%

Thành tích đối đầu

Everton            
Chủ - Khách
EvertonSouthampton
SouthamptonEverton
SouthamptonEverton
EvertonSouthampton
EvertonSouthampton
SouthamptonEverton
EvertonSouthampton
SouthamptonEverton
SouthamptonEverton
EvertonSouthampton
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR14-01-231 - 2
(1 - 0)
6 - 42.173.453.05B0.920.250.96BT
ENG PR01-10-221 - 2
(0 - 0)
7 - 62.123.503.40T0.850.251.03TT
ENG PR19-02-222 - 0
(0 - 0)
4 - 42.033.753.55B1.030.50.85BX
ENG PR14-08-213 - 1
(0 - 1)
6 - 81.853.703.70T0.850.51.03TT
ENG PR01-03-211 - 0
(1 - 0)
4 - 102.263.352.95T0.990.250.89TX
ENG PR25-10-202 - 0
(2 - 0)
4 - 52.683.552.35B0.80-0.251.08BX
ENG PR09-07-201 - 1
(1 - 1)
3 - 51.993.653.65H1.000.50.88TX
ENG PR09-11-191 - 2
(0 - 1)
5 - 92.753.402.36T0.79-0.251.09TT
ENG PR19-01-192 - 1
(0 - 0)
7 - 62.523.302.62B0.9000.98BT
ENG LC02-10-181 - 1
(0 - 1)
8 - 61.713.854.90H0.930.750.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Everton            
Chủ - Khách
EvertonAFC Bournemouth
EvertonDoncaster Rovers
Tottenham HotspurEverton
EvertonBrighton Hove Albion
EvertonAS Roma
Preston North EndEverton
Coventry CityEverton
Salford CityEverton
Sligo RoversEverton
ArsenalEverton
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR31-08-242 - 3
(0 - 0)
8 - 42.323.603.05B1.010.250.87BT
ENG LC27-08-243 - 0
(0 - 0)
8 - 41.345.006.50T0.981.50.84TX
ENG PR24-08-244 - 0
(2 - 0)
12 - 51.464.856.60B0.981.250.90BT
ENG PR17-08-240 - 3
(0 - 1)
1 - 52.413.602.87B1.080.250.80BT
INT CF10-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 12.463.502.33H0.9600.86HX
INT CF03-08-240 - 3
(0 - 1)
7 - 22.943.502.03T1.02-0.250.80TT
INT CF30-07-243 - 0
(1 - 0)
6 - 12.743.552.12B0.85-0.250.91BT
INT CF27-07-242 - 1
(0 - 0)
6 - 35.004.401.44B0.80-1.251.02BX
INT CF19-07-243 - 3
(2 - 0)
5 - 88.006.001.21H0.82-21.00BT
ENG PR19-05-242 - 1
(1 - 1)
8 - 11.197.8014.00B0.8221.06TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Southampton            
Chủ - Khách
BrentfordSouthampton
Cardiff CitySouthampton
SouthamptonNottingham Forest
Newcastle UnitedSouthampton
SouthamptonGetafe
SouthamptonLazio
MillwallSouthampton
Oxford UnitedSouthampton
SouthamptonMontpellier
SouthamptonBordeaux
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR31-08-243 - 1
(1 - 0)
2 - 81.863.954.050.850.51.03T
ENG LC28-08-243 - 5
(1 - 2)
3 - 64.253.751.670.96-0.750.86T
ENG PR24-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 102.573.452.740.8801.00X
ENG PR17-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 121.365.707.700.941.50.94X
INT CF10-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.243.602.520.8001.02X
INT CF07-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 62.253.552.531.030.250.79X
INT CF03-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 32.893.402.090.95-0.250.87X
INT CF31-07-242 - 0
(2 - 0)
2 - 74.454.051.540.83-10.99X
INT CF27-07-243 - 1
(2 - 0)
2 - 62.003.602.910.780.250.98T
INT CF24-07-243 - 2
(1 - 1)
6 - 61.255.207.600.821.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

EvertonSo sánh số liệuSouthampton
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 21Tổng số mất bàn14
  • 2.1Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Everton
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem3100.0%00.0%Xem
Southampton
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Everton
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem133.3%133.3%Xem
Southampton
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
30120.0%Xem00.0%3100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Everton
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001003
Chủ0001003
Khách0000000
Southampton
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000123
Chủ0000000
Khách0000123
Chi tiết về HT/FT
Everton
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000100000
Khách000000000
Southampton
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Everton
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001011
Chủ0000001011
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
Southampton
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1010001002
Chủ0000000000
Khách1010001002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Everton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR21-09-2024KháchLeicester City3 ngày
ENG PR28-09-2024ChủCrystal Palace10 ngày
ENG PR05-10-2024ChủNewcastle United17 ngày
Southampton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR21-09-2024ChủIpswich Town3 ngày
ENG PR30-09-2024KháchAFC Bournemouth12 ngày
ENG PR05-10-2024KháchArsenal17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Everton
Chấn thương
Án treo giò
Southampton
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Everton
Đội hình ()
Dự bị
Southampton
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Everton VS Southampton ngày 18-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues