Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT FRL-] Moldova U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
[INT FRL-] Romania U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | 33.3% |
Moldova U18 |
Chủ - Khách |
---|
Moldova U18Romania U18 |
Romania U18Moldova U18 |
Romania U18Moldova U18 |
Moldova U18Romania U18 |
Moldova U18Romania U18 |
Romania U18Moldova U18 |
Romania U18Moldova U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 11-09-23 | 2 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 09-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 28-10-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 4.25 | 4.25 | 1.54 | H | 0.87 | -1 | 0.95 | B | X |
INT FRL | 26-10-17 | 2 - 2 (0 - 1) | - | 6.00 | 4.85 | 1.34 | H | 0.85 | -1.5 | 0.91 | B | T |
INT CF | 06-09-12 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.15 | 6.50 | 10.50 | H | 0.77 | 2 | 1.05 | T | X |
INT CF | 04-09-12 | 3 - 0 (2 - 0) | - | 1.15 | 6.50 | 10.00 | B | 0.82 | 2 | 1.00 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Moldova U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 11-09-23 | 2 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 09-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GMC U18 | 11-06-19 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 1.86 | 3.45 | 3.40 | B | 0.86 | 0.5 | 0.90 | B | T |
INT FRL | 28-10-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 4.25 | 4.25 | 1.54 | H | 0.87 | -1 | 0.95 | B | X |
INT FRL | 26-10-17 | 2 - 2 (0 - 1) | - | 6.00 | 4.85 | 1.34 | H | 0.85 | -1.5 | 0.91 | B | T |
GMC U18 | 20-01-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.50 | 3.10 | 2.53 | T | 0.90 | 0 | 0.92 | T | X |
GMC U18 | 17-01-17 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 2.10 | 3.10 | 3.10 | B | 0.85 | 0.25 | 0.91 | B | T |
GMC U18 | 15-01-17 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 2.23 | 3.05 | 2.90 | H | 0.81 | 0 | 0.95 | H | T |
GMC U18 | 13-01-17 | 0 - 5 (0 - 1) | - | 4.20 | 3.65 | 1.65 | B | 0.91 | -0.75 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%
Romania U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 10-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 24-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 19-11-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | 5.50 | 4.35 | 1.36 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | ||
INT FRL | 16-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 16-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 14-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 12-10-23 | 5 - 0 (3 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Moldova U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Romania U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Moldova U18 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Romania U18 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|