[FIN Kolmonen-] PonPa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 9 | 9 | 50.0% |
[FIN Kolmonen-] ViPa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 11 | 50.0% |
PonPa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
PonPa |
Chủ - Khách |
---|
HauPaPonPa |
PonPaRoi United |
OsPaPonPa |
PonPaHauPa |
PonPaOsPa |
KaPa KajaaniPonPa |
OPS-jpPonPa |
PonPaTervarit-j |
PS Kemi KingsPonPa |
PonPaOsPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 28-08-24 | 4 - 3 (3 - 1) | 0 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 17-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | T | ||||||||
Finland K | 24-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
Finland K | 12-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
FIN CUP | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
Finland K | 13-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | H | ||||||||
Finland K | 07-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | H | ||||||||
Finland K | 03-09-23 | 0 - 7 (0 - 3) | - | T | ||||||||
Finland K | 26-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ViPa |
Chủ - Khách |
---|
LPKViPa |
ViPaHoDy |
ViPaFC Jyvaskyla Blackbird |
KyparamakiViPa |
ViPaKeuPa |
FC Jyvaskyla BlackbirdViPa |
LPKViPa |
ViPaMP MIKELI |
KomeetatViPa |
HauPaViPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 30-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
Finland K | 23-08-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
Finland K | 02-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
Finland K | 24-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | |||||||||
Finland K | 19-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
Finland K | 29-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
Finland K | 10-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 8 (0 - 3) | 2 - 11 | |||||||||
FIN CUP | 13-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
FIN D3 A | 01-10-11 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 1.94 | 3.50 | 3.15 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
PonPa |
PonPa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|