Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[OFC NC-] Fiji |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 6 | 15 | 83.3% |
[OFC NC-] Vanuatu |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 | 3 | 16.7% |
Fiji |
Chủ - Khách |
---|
VanuatuFiji |
FijiVanuatu |
FijiVanuatu |
VanuatuFiji |
FijiVanuatu |
VanuatuFiji |
VanuatuFiji |
FijiVanuatu |
FijiVanuatu |
VanuatuFiji |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PACG | 01-12-23 | 2 - 4 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 20-03-23 | 1 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
INT FRL | 10-06-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 09-12-17 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
WCPO | 04-06-16 | 2 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT FRL | 10-11-15 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 07-11-15 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 15-07-11 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WCPO | 10-09-08 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fiji |
Chủ - Khách |
---|
FijiTahiti |
SamoaFiji |
Papua New GuineaFiji |
Solomon IslandsFiji |
Solomon IslandsFiji |
VanuatuFiji |
FijiSolomon Islands |
FijiTahiti |
FijiNorthern Mariana Island |
FijiSolomon Islands |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
OFC NC | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
OFC NC | 19-06-24 | 1 - 9 (0 - 3) | - | T | ||||||||
OFC NC | 16-06-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT FRL | 21-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 18-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
PACG | 01-12-23 | 2 - 4 (2 - 1) | - | T | ||||||||
PACG | 28-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
PACG | 21-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
PACG | 18-11-23 | 10 - 0 (6 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 26-03-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vanuatu |
Chủ - Khách |
---|
VanuatuNew Zealand |
VanuatuSolomon Islands |
VanuatuBrunei Darussalam |
GuineaVanuatu |
VanuatuFiji |
New CaledoniaVanuatu |
VanuatuPapua New Guinea |
TuvaluVanuatu |
TuvaluVanuatu |
Papua New GuineaVanuatu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
OFC NC | 21-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
OFC NC | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 26-03-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.07 | 8.10 | 16.00 | 0.93 | 2.5 | 0.83 | T | ||
INT FRL | 21-03-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 | 1.01 | 14.50 | 26.00 | 0.85 | 3.5 | 0.85 | T | ||
PACG | 01-12-23 | 2 - 4 (2 - 1) | - | T | ||||||||
PACG | 28-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
PACG | 23-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
PACG | 20-11-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | |||||||||
PACG | 13-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fiji |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vanuatu |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fiji |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vanuatu |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|