So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.77
-1.25
1.07
0.85
3.75
0.91
4.65
4.80
1.44
Run
0.57
-0.25
1.36
1.38
3.5
0.54
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.90
-1.25
0.90
0.90
3.75
0.90
4.75
4.75
1.44
Run
0.26
-0.25
2.70
4.25
4.5
0.16
101.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
-1.25
0.94
-
-
-
4.75
4.35
1.47
Live
0.73
-1.25
1.07
0.95
3.75
0.85
4.20
4.15
1.55
Run
2.12
0
0.31
3.57
4.5
0.16
65.00
7.60
1.03
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.78
-1.25
1.08
0.92
3.75
0.92
4.65
4.80
1.44
Run
0.47
-0.25
1.58
1.72
3.5
0.40
19.50
12.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Wiener SC
ChủHòaKhách
SKU Amstetten
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wiener SCSo Sánh Sức MạnhSKU Amstetten
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Wiener SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221114833.3%
[INT CF-] SKU Amstetten
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123815516.7%

Thành tích đối đầu

Wiener SC            
Chủ - Khách
Wiener SCSKU Amstetten
SKU AmstettenWiener SC
SKU AmstettenWiener SC
Wiener SCSKU Amstetten
SKU AmstettenWiener SC
Wiener SCSKU Amstetten
SKU AmstettenWiener SC
Wiener SCSKU Amstetten
SKU AmstettenWiener SC
Wiener SCSKU Amstetten
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF02-02-240 - 7
(0 - 2)
2 - 103.904.151.60B0.97-0.750.79BT
INT CF08-07-224 - 0
(1 - 0)
7 - 6B
AUS D323-03-181 - 0
(1 - 0)
0 - 5B
AUS D301-09-170 - 4
(0 - 2)
4 - 23.653.801.71B0.85-0.750.91BT
AUS D307-04-171 - 1
(0 - 0)
- H
AUS D316-09-160 - 0
(0 - 0)
2 - 2H
AUS D308-04-162 - 0
(0 - 0)
6 - 3B
AUS D311-09-153 - 1
(1 - 0)
5 - 6T
AUS D318-03-151 - 0
(0 - 0)
- B
AUS D329-08-144 - 4
(2 - 2)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Wiener SC            
Chủ - Khách
Favoritner ACWiener SC
Wiener SCNeusiedl
MauerwerkWiener SC
Wiener SCTeam Wiener Linien
Wiener SCRapid Vienna (Youth)
SV LeobendorfWiener SC
Wiener SCSC Mannsdorf
Wiener ViktoriaWiener SC
Wiener SCTraiskirchen
ArdaggerWiener SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS D331-05-244 - 5
(1 - 3)
7 - 52.663.552.03T0.87-0.250.83TT
AUS D324-05-242 - 2
(0 - 1)
4 - 21.803.703.10H0.800.50.90TT
AUS D318-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6B
AUS D310-05-242 - 1
(2 - 1)
- T
AUS D303-05-240 - 4
(0 - 1)
11 - 5B
AUS D327-04-242 - 2
(1 - 0)
4 - 5H
AUS D319-04-241 - 1
(1 - 1)
8 - 5H
AUS D313-04-242 - 2
(0 - 0)
8 - 10H
AUS D305-04-244 - 2
(2 - 1)
4 - 3T
AUS D329-03-240 - 2
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

SKU Amstetten            
Chủ - Khách
First Wien 1894SKU Amstetten
SKU AmstettenSV Horn
SKU AmstettenFC Liefering
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenFloridsdorfer AC
SV RiedSKU Amstetten
SKU AmstettenSturm Graz (Youth)
LafnitzSKU Amstetten
SKU AmstettenFC Dornbirn 1913
St.PoltenSKU Amstetten
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D225-05-244 - 1
(3 - 1)
1 - 101.594.104.000.810.751.01T
AUT D220-05-241 - 1
(1 - 1)
9 - 12.363.652.490.8600.96X
AUT D217-05-241 - 1
(0 - 1)
3 - 83.254.001.850.97-0.50.85X
AUT D212-05-244 - 2
(1 - 2)
4 - 32.253.552.671.030.250.79T
AUT D203-05-243 - 2
(2 - 1)
2 - 93.253.451.980.84-0.50.98T
AUT D226-04-243 - 0
(3 - 0)
7 - 31.384.455.900.921.250.90T
AUT D219-04-241 - 4
(1 - 1)
3 - 71.813.703.400.810.51.01T
AUT D214-04-242 - 2
(0 - 0)
3 - 92.283.602.600.7801.04T
AUT D206-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 61.903.603.350.900.50.92X
AUT D229-03-243 - 1
(2 - 0)
8 - 101.444.305.801.041.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 70%

Wiener SCSo sánh số liệuSKU Amstetten
  • 20Tổng số ghi bàn12
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 19Tổng số mất bàn25
  • 1.9Trung bình mất bàn2.5
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Wiener SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530240.0%Xem375.0%125.0%Xem
SKU Amstetten
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem6XemXem3XemXem21XemXem20%XemXem17XemXem56.7%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem2XemXem2XemXem11XemXem13.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Wiener SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%250.0%Xem
SKU Amstetten
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem12XemXem5XemXem13XemXem40%XemXem13XemXem43.3%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem7XemXem4XemXem4XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wiener SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2030042
Chủ1020031
Khách1010011
SKU Amstetten
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001146
Chủ0000000
Khách0001146
Chi tiết về HT/FT
Wiener SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000003
Chủ200000001
Khách000000002
SKU Amstetten
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001000
Chủ000000000
Khách100001000
Thời gian ghi bàn thắng
Wiener SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3030010120
Chủ2030010110
Khách1000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3020000000
Chủ2020000000
Khách1000000000
SKU Amstetten
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2102103203
Chủ1100001001
Khách1002102202
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2001000000
Chủ1000000000
Khách1001000000
3 trận sắp tới
Wiener SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SKU Amstetten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Wiener SC
Chấn thương
Án treo giò
SKU Amstetten
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Wiener SC
Đội hình ()
Dự bị
SKU Amstetten
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Wiener SC VS SKU Amstetten ngày 28-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues