So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Fenerbahce
ChủHòaKhách
Petrolul Ploiesti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FenerbahceSo Sánh Sức MạnhPetrolul Ploiesti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Fenerbahce
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201431466.7%
[INT CF-] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621358733.3%

Thành tích đối đầu

Fenerbahce            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceIstanbulspor
GalatasarayFenerbahce
FenerbahceKayserispor
KonyasporFenerbahce
FenerbahceBesiktas JK
SivassporFenerbahce
FenerbahceOlympiakos Piraeus
KaragumrukFenerbahce
Olympiakos PiraeusFenerbahce
GalatasarayFenerbahce
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
TUR D126-05-246 - 0
(3 - 0)
4 - 51.0512.5021.00T0.953.250.87TT
TUR D119-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 52.173.802.79T0.980.250.90TX
TUR D112-05-243 - 0
(2 - 0)
7 - 31.157.5012.50T0.962.250.92TX
TUR D106-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 126.604.701.40H0.95-1.250.93BX
TUR D127-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 21.424.656.20T0.941.250.88TH
TUR D122-04-242 - 2
(0 - 1)
3 - 26.404.751.40H0.96-1.250.92BT
UEFA ECL18-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 11.674.004.00T0.860.750.96TX
TUR D114-04-241 - 2
(1 - 0)
3 - 66.104.701.42T0.91-1.250.97BH
UEFA ECL11-04-243 - 2
(2 - 0)
6 - 62.363.452.72B0.8001.08BT
TUR SC07-04-243 - 0
(0 - 0)
- 2.483.602.51B0.9000.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
HermannstadtPetrolul Ploiesti
CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Otelul Galati
Petrolul PloiestiFC Botosani
HermannstadtPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUTA Arad
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Voluntari
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUniversitatea Craiova
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF26-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1
ROM D112-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 81.553.555.700.760.751.06X
ROM D105-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 72.173.053.200.900.250.92T
ROM D129-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 32.073.203.300.810.251.01T
ROM D125-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 41.993.053.700.990.50.83H
ROM D122-04-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.273.202.861.020.250.80X
ROM D113-04-241 - 2
(0 - 0)
3 - 41.953.153.700.950.50.87T
ROM D106-04-240 - 4
(0 - 3)
7 - 32.053.153.400.790.251.03T
ROM D101-04-241 - 1
(1 - 0)
0 - 22.133.053.300.860.250.96H
ROM D118-03-241 - 0
(0 - 0)
8 - 22.333.252.741.060.250.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

FenerbahceSo sánh số liệuPetrolul Ploiesti
  • 19Tổng số ghi bàn9
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fenerbahce
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
38XemXem20XemXem2XemXem16XemXem52.6%XemXem18XemXem47.4%XemXem18XemXem47.4%XemXem
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem11XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
39XemXem20XemXem5XemXem14XemXem51.3%XemXem15XemXem38.5%XemXem21XemXem53.8%XemXem
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem12XemXem60%XemXem7XemXem35%XemXem
19XemXem11XemXem3XemXem5XemXem57.9%XemXem3XemXem15.8%XemXem14XemXem73.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Fenerbahce
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
38XemXem20XemXem2XemXem16XemXem52.6%XemXem17XemXem44.7%XemXem21XemXem55.3%XemXem
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Petrolul Ploiesti
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
39XemXem13XemXem12XemXem14XemXem33.3%XemXem14XemXem35.9%XemXem20XemXem51.3%XemXem
20XemXem4XemXem7XemXem9XemXem20%XemXem9XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem
19XemXem9XemXem5XemXem5XemXem47.4%XemXem5XemXem26.3%XemXem12XemXem63.2%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fenerbahce
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Petrolul Ploiesti
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100010
Chủ0000000
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Fenerbahce
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Petrolul Ploiesti
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001000
Chủ000000000
Khách100001000
Thời gian ghi bàn thắng
Fenerbahce
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Petrolul Ploiesti
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000000
Chủ0000000000
Khách0010000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0000000000
Khách0010000000
3 trận sắp tới
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL23-07-2024KháchLugano24 ngày
UEFA CL30-07-2024ChủLugano31 ngày
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Fenerbahce
Chấn thương
Án treo giò
Petrolul Ploiesti
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Fenerbahce
Đội hình ()
Dự bị
Petrolul Ploiesti
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn 50.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn 50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fenerbahce VS Petrolul Ploiesti ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues