Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.94 1.25 0.84 -0.94 1.25 0.84 | 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88 | 4.33 1.45 7 4.33 1.45 7 |
Live | -0.94 1.25 0.84 -0.94 1.25 0.84 | 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88 | 4.33 1.45 7 4.33 1.45 7 |
19 1:0 | - - - - | 0.87 2.75 0.97 0.8 3.25 -0.95 | |
20 1:0 | - - 1 0.75 0.85 | - - - - | 1.53 4 6 1.22 6 13 |
HT 1:1 | - - - - | 0.9 3 0.95 0.85 3.5 1 | |
46 1:1 | 0.8 0.5 -0.95 -0.95 0.75 0.8 | - - - - | 1.2 6 15 1.72 3 6 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Middlesbrough4-2-3-14-2-3-1Preston North End
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Middlesbrough Sự kiện chính Preston North End
1
Phút
1
86'
Robbie Brady
M. Hamilton
Finn Azaz
78'
Aidan Morris
Daniel Barlaser
78'
Delano Burgzorg
Emmanuel Latte Lath
78'
76'
Robbie Brady
Jack Whatmough
76'
Milutin Osmajić
Emil Riis Jakobsen
74'
Freddie Woodman
Ben Doak
Isaiah Jones
68'
68'
Ryan Ledson
Frokjaer-Jensen, Mads
68'
Duane Holmes
Alistair McCann
60'
Andrew Hughes
45'
Josh Bowler
Jeppe Okkels
43'
Frokjaer-Jensen, Mads
36'
Jordan Storey
33'
Jack Whatmough
Tommy Conway
16'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Sút trúng2
- 0Thẻ đỏ0
- 51Tấn công nguy hiểm19
- 9Sút không trúng4
- 55TL kiểm soát bóng45
- 9Góc2
- 0Penalty0
- 97Tấn công69
- 0Thẻ vàng5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 7 | 15 | Bàn thắng | 16 |
7 | Bàn thua | 3 | 11 | Bàn thua | 12 |
8.00 | Phạt góc | 4.67 | 6.70 | Phạt góc | 4.60 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
MiddlesbroughTỷ lệ ghi bàn thắngPreston North End
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 50
- 20
- 0
- 20
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 0
- 0
- 20
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 40
- 0