[PHI UFL-] Philippine Army |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 17 | 7 | 33.3% |
[PHI UFL-] FC Meralco Manila |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 26 | 9 | 50.0% |
Philippine Army |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Philippine Army |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 01-06-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
PH UFL | 29-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
PH UFL | 19-05-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
PH UFL | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | H | ||||||||
PH UFL | 04-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | B | ||||||||
PH UFL | 28-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
PH UFL | 20-04-24 | 0 - 5 (0 - 4) | - | B | ||||||||
PH UFL | 14-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
PH UFL | 06-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 0 - 4 | B | ||||||||
PH Cup | 26-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Meralco Manila |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 02-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
PH UFL | 29-05-24 | 3 - 1 (3 - 1) | - | |||||||||
PH UFL | 18-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
PH UFL | 05-05-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
PH UFL | 27-04-24 | 10 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
PH UFL | 21-04-24 | 1 - 10 (1 - 6) | 1 - 3 | |||||||||
PH UFL | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
PH UFL | 06-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
PH Cup | 09-10-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 5 | |||||||||
PH Cup | 29-09-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Philippine Army |
Philippine Army |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|