Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0.25 0.93 0.93 0.25 0.93 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.6 2.15 3.1 3.6 2.15 3.1 |
Live | 0.93 0.25 0.93 0.93 0.25 0.93 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.6 2.15 3.1 3.6 2.15 3.1 |
37 0:1 | -0.91 0 0.77 0.85 0 1 | 0.95 2 0.9 0.95 3 0.9 | 2.87 3.1 2.5 6.5 4 1.5 |
HT 0:1 | - - - - | 0.92 2.75 0.92 0.95 2.75 0.9 | |
87 0:2 | 0.62 0 -0.74 0.72 0 -0.87 | -0.61 1.5 0.5 -0.48 2.5 0.37 | 41 4.75 1.18 126 29 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Anderlecht4-3-34-3-3Racing Genk
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Anderlecht Sự kiện chính Racing Genk
0
Phút
2
Tristan Degreef
Mario Stroeykens
87'
86'
Noah Adedeji-Sternberg
85'
Ibrahima Sory Bangoura
Bryan Heynen
85'
Noah Adedeji-Sternberg
Yira Sor
85'
Ken Nkuba
Zakaria El Ouahdi
Majeed Ashimeru
81'
78'
Oh Hyun-Gyu
Toluwalase Emmanuel·Arokodare
74'
Zakaria El Ouahdi
Killian Sardella
Thomas Foket
72'
71'
Christopher Baah
Jarne Steuckers
71'
Patrik Hrošovský
Majeed Ashimeru
Theo Leoni
69'
Nilson Angulo
Samuel Edozie
68'
Yari Verschaeren
Francis Amuzu
45'
37'
Mujaid Sadick
7'
Jarne Steuckers
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Sút trúng9
- 1Thẻ vàng2
- 100Tấn công81
- 0Penalty1
- 4Góc4
- 54TL kiểm soát bóng46
- 14Sút không trúng10
- 74Tấn công nguy hiểm33
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 8 | 20 | Bàn thắng | 22 |
2 | Bàn thua | 8 | 13 | Bàn thua | 20 |
5.67 | Phạt góc | 6.00 | 4.60 | Phạt góc | 5.40 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
AnderlechtTỷ lệ ghi bàn thắngRacing Genk
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 13
- 25
- 13
- 25
- 13
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 38
- 25
- 0
- 25
- 25