Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 0.97 2.75 0.82 0.97 2.75 0.82 | 3.7 1.9 3.2 3.7 1.9 3.2 |
Live | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 0.97 2.75 0.82 0.97 2.75 0.82 | 3.7 1.9 3.2 3.7 1.9 3.2 |
06 1:0 | 1 0.5 0.8 0.95 0.5 0.85 | 0.87 2.5 0.92 0.9 2.5 0.9 | 1.95 3.75 3.25 1.33 5 7 |
45 2:0 | 0.7 0 -0.91 -0.93 0.25 0.72 | 0.9 2.25 0.9 0.85 3.25 0.95 | 1.33 4.33 8.5 1.05 10 21 |
HT 1:0 | -0.91 0.25 0.7 0.7 0 -0.91 | 0.87 2.25 0.92 0.9 2.25 0.9 | 1.3 4.5 8.5 1.33 4.33 8.5 |
52 2:1 | -0.87 0.25 0.67 0.67 0 -0.87 | 0.7 3 -0.91 -0.93 4.25 0.72 | 1.04 11 23 1.28 4.5 9.5 |
62 3:1 | -0.83 0.25 0.65 -0.87 0.25 0.67 | 0.67 3.75 -0.87 -0.93 5 0.72 | 1.22 5 12 1.03 15 29 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FK Minija Sự kiện chính Atomsfera Mazeikiai
3
Phút
1
95'
arnas kirejevas
kajus baltmiskis
vilius kazlauskas
91'
simonas galdikas
gabriel martins
89'
87'
Karadas Najulis
Yaroslav shapovalov
matas mazgeika
mantas gedutis
80'
kohei yoshida
pierre okende
79'
leonardo glugovskis
Deividas Pipiras
79'
74'
densas stankus
Beka Pilpani
74'
arnas kirejevas
Egidijus Gritkus
73'
gustas sabaitis
mangirdas stasys
69'
Yaroslav shapovalov
pierre okende
63'
53'
Beka Pilpani
mantas gedutis
46'
46'
Nandas Srederis
Arnas Andriejauskas
37'
Juska Liutauras
pierre okende
37'
30'
Beka Pilpani
ernestas mockus
7'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Sút trúng6
- 0Thẻ đỏ0
- 52Tấn công nguy hiểm55
- 5Sút không trúng1
- 55TL kiểm soát bóng45
- 3Góc5
- 0Penalty0
- 116Tấn công86
- 2Thẻ vàng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 7 | 11 | Bàn thắng | 25 |
5 | Bàn thua | 5 | 10 | Bàn thua | 10 |
5.00 | Phạt góc | 6.00 | 3.70 | Phạt góc | 5.80 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 3 | Thẻ đỏ | 1 |
FK MinijaTỷ lệ ghi bàn thắngAtomsfera Mazeikiai
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 8
- 5
- 8
- 0
- 17
- 5
- 0
- 16
- 8
- 5
- 0
- 21
- 17
- 16
- 25
- 11
- 17
- 21