[GER NOFV-Oberliga-] FSV Union Furstenwalde |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 16 | 0 | 0.0% |
[GER NOFV-Oberliga-] SC Staaken |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 16 | 6 | 33.3% |
FSV Union Furstenwalde |
Chủ - Khách |
---|
SC StaakenFSV Union Furstenwalde |
FSV Union FurstenwaldeSC Staaken |
SC StaakenFSV Union Furstenwalde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 02-02-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 18-03-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 07-10-22 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 4 | 1.69 | 3.75 | 3.45 | T | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FSV Union Furstenwalde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 02-06-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | B | ||||||||
GER OBW | 17-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 15-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | B | ||||||||
GER OBW | 08-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 01-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 18-02-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
GER OBW | 02-02-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 26-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | T | ||||||||
GER OBW | 10-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 29-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Staaken |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 02-06-24 | 1 - 6 (1 - 2) | 1 - 7 | 11.00 | 7.40 | 1.08 | 0.84 | -2.5 | 0.86 | T | ||
GER OBW | 18-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
GER OBW | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 11 | |||||||||
GER OBW | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | |||||||||
GER D5 | 08-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
GER OBW | 02-02-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 24-01-24 | 9 - 2 (4 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
GER OBW | 25-11-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 1.03 | 10.50 | 17.50 | 0.78 | 3 | 0.92 | X | ||
GER OBW | 11-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | |||||||||
GER OBW | 29-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
FSV Union Furstenwalde |
FSV Union Furstenwalde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|