Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWE Women's Cup-] Goteborg (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 30 | 9 | 50.0% |
[SWE Women's Cup-] Jitex DFF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | 4 | 16.7% |
Goteborg (w) |
Chủ - Khách |
---|
Goteborg (W)Jitex DFF (W) |
Jitex DFF (W)Goteborg (W) |
Jitex DFF (W)Goteborg (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWEC-W | 23-08-23 | 3 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SWEC-W | 27-09-17 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 4 | T | ||||||||
SWEC-W | 11-06-08 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Goteborg (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWEC-W | 23-03-24 | 13 - 0 (7 - 0) | - | B | ||||||||
SWEC-W | 17-03-24 | 0 - 8 (0 - 3) | - | B | ||||||||
SWEC-W | 09-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 4 (2 - 3) | - | T | ||||||||
SWEC-W | 02-11-23 | 1 - 6 (0 - 4) | - | T | ||||||||
SWEC-W | 23-08-23 | 3 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 03-02-18 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SWEC-W | 27-09-17 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 4 | T | ||||||||
SWEC-W | 18-02-17 | 5 - 0 (4 - 0) | 8 - 0 | B | ||||||||
SWEC-W | 21-09-14 | 0 - 11 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jitex DFF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 04-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
SW D1 | 29-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 19-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 15-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.48 | 4.35 | 4.15 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
SW D1 | 08-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.41 | 3.65 | 2.18 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
SW D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
SW D1 | 11-05-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 8 - 5 | |||||||||
SW D1 | 05-05-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
SW D1 | 01-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | 1.80 | 3.75 | 3.05 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Goteborg (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Goteborg (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 10-08-2024 | Chủ | Alingsas (W) | 4 ngày |
SW D1 | 16-08-2024 | Khách | Lidkopings FK (W) | 10 ngày |
SW D1 | 24-08-2024 | Chủ | Sundsvalls DFF (W) | 18 ngày |