Cúp Liên đoàn Nhật Bản
22-05-2024 17:00 - Wednesday
90 phút[1-1], 120 phút[1-1], phạt đền[3-5] Hokkaido Consadole Sapporo Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

AC Nagano Parceiro
ChủHòaKhách
Hokkaido Consadole Sapporo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AC Nagano ParceiroSo Sánh Sức MạnhHokkaido Consadole Sapporo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[YBC Levain Cup-] AC Nagano Parceiro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631211111050.0%
[YBC Levain Cup-] Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6132911616.7%

Thành tích đối đầu

AC Nagano Parceiro            
Chủ - Khách
Consadole SapporoAC Nagano Parceiro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JE Cup08-09-121 - 1
(0 - 1)
- 1.823.403.90H0.850.51.03TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

AC Nagano Parceiro            
Chủ - Khách
MiyazakiAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroFC Gifu
AC Nagano ParceiroGiravanz Kitakyushu
AC Nagano ParceiroKyoto Sanga
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroGainare Tottori
Imabari FCAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroAzul Claro Numazu
Vanraure Hachinohe FCAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroFukushima United FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D306-05-240 - 1
(0 - 1)
9 - 12.943.252.11T0.95-0.250.87TX
JPN D303-05-242 - 1
(0 - 1)
7 - 42.443.352.44T0.9100.91TT
JPN D327-04-243 - 2
(3 - 1)
3 - 42.193.152.91T0.980.250.84TT
JPN LC24-04-242 - 2
(1 - 2)
3 - 103.603.651.76H0.84-0.750.98BT
JPN D314-04-244 - 3
(3 - 0)
5 - 42.383.302.53B0.8500.97BT
JPN D310-04-240 - 2
(0 - 2)
12 - 32.043.253.10B0.790.251.03BX
JPN D306-04-243 - 3
(0 - 1)
6 - 41.973.253.25H0.970.50.85TT
JPN D330-03-243 - 1
(1 - 0)
2 - 22.363.102.69T0.7601.00TT
JPN D324-03-241 - 1
(1 - 1)
8 - 22.323.252.62H0.7901.03HX
JPN D320-03-242 - 1
(0 - 0)
3 - 22.063.253.05T0.810.251.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Kawasaki FrontaleConsadole Sapporo
Consadole SapporoFC Tokyo
Cerezo OsakaConsadole Sapporo
Consadole SapporoShonan Bellmare
Consadole SapporoHiroshima Sanfrecce
Azul Claro NumazuConsadole Sapporo
Albirex NiigataConsadole Sapporo
Consadole SapporoGamba Osaka
Consadole SapporoNagoya Grampus
Vissel KobeConsadole Sapporo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D111-05-243 - 0
(3 - 0)
4 - 41.814.253.801.020.750.86H
JPN D106-05-241 - 2
(1 - 1)
3 - 22.273.802.901.000.250.88T
JPN D103-05-241 - 1
(0 - 1)
3 - 41.953.903.550.950.50.93X
JPN D127-04-243 - 3
(2 - 0)
6 - 32.153.853.100.910.250.97T
JPN D120-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 84.153.551.900.98-0.50.90X
JPN LC17-04-241 - 3
(0 - 1)
3 - 24.003.601.690.92-0.750.90T
JPN D113-04-241 - 1
(0 - 1)
5 - 62.403.502.871.080.250.80X
JPN D106-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.643.702.491.0000.88X
JPN D103-04-241 - 2
(1 - 0)
8 - 12.743.452.541.0100.87T
JPN D130-03-246 - 1
(3 - 0)
6 - 11.634.105.100.800.751.08T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

AC Nagano ParceiroSo sánh số liệuHokkaido Consadole Sapporo
  • 20Tổng số ghi bàn13
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn20
  • 1.7Trung bình mất bàn2.0
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

AC Nagano Parceiro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
AC Nagano Parceiro
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%00.0%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
641166.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
AC Nagano Parceiro
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010143
Chủ0010143
Khách0000000
Hokkaido Consadole Sapporo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001012
Chủ0000000
Khách0001012
Chi tiết về HT/FT
AC Nagano Parceiro
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000010
Chủ100000010
Khách000000000
Hokkaido Consadole Sapporo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
AC Nagano Parceiro
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0103000103
Chủ0103000103
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101000000
Chủ0101000000
Khách0000000000
Hokkaido Consadole Sapporo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000002000
Chủ0000000000
Khách1000002000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
AC Nagano Parceiro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D301-06-2024KháchOmiya Ardija10 ngày
JPN D308-06-2024ChủYokohama SCC17 ngày
JPN D316-06-2024KháchGrulla Morioka25 ngày
Hokkaido Consadole Sapporo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D125-05-2024ChủKashima Antlers3 ngày
JPN D102-06-2024KháchTokyo Verdy11 ngày
JPN D115-06-2024KháchKyoto Sanga24 ngày

Chấn thương và Án treo giò

AC Nagano Parceiro
Chấn thương
Án treo giò
Hokkaido Consadole Sapporo
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

AC Nagano Parceiro
Đội hình ()
Dự bị
Hokkaido Consadole Sapporo
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 16.67% [1]
  • [2] 66.67%Hòa33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

AC Nagano Parceiro VS Hokkaido Consadole Sapporo ngày 22-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues