Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[YBC Levain Cup-] AC Nagano Parceiro |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 10 | 50.0% |
[YBC Levain Cup-] Hokkaido Consadole Sapporo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | 6 | 16.7% |
AC Nagano Parceiro |
Chủ - Khách |
---|
Consadole SapporoAC Nagano Parceiro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 08-09-12 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.82 | 3.40 | 3.90 | H | 0.85 | 0.5 | 1.03 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
AC Nagano Parceiro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 06-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | 2.94 | 3.25 | 2.11 | T | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | X |
JPN D3 | 03-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.44 | 3.35 | 2.44 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
JPN D3 | 27-04-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 3 - 4 | 2.19 | 3.15 | 2.91 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
JPN LC | 24-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 10 | 3.60 | 3.65 | 1.76 | H | 0.84 | -0.75 | 0.98 | B | T |
JPN D3 | 14-04-24 | 4 - 3 (3 - 0) | 5 - 4 | 2.38 | 3.30 | 2.53 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
JPN D3 | 10-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 3 | 2.04 | 3.25 | 3.10 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | X |
JPN D3 | 06-04-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.97 | 3.25 | 3.25 | H | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | T |
JPN D3 | 30-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | 2.36 | 3.10 | 2.69 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | T |
JPN D3 | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 2.32 | 3.25 | 2.62 | H | 0.79 | 0 | 1.03 | H | X |
JPN D3 | 20-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.06 | 3.25 | 3.05 | T | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Hokkaido Consadole Sapporo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 11-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | 1.81 | 4.25 | 3.80 | 1.02 | 0.75 | 0.86 | H | ||
JPN D1 | 06-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.27 | 3.80 | 2.90 | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | ||
JPN D1 | 03-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 1.95 | 3.90 | 3.55 | 0.95 | 0.5 | 0.93 | X | ||
JPN D1 | 27-04-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 6 - 3 | 2.15 | 3.85 | 3.10 | 0.91 | 0.25 | 0.97 | T | ||
JPN D1 | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | 4.15 | 3.55 | 1.90 | 0.98 | -0.5 | 0.90 | X | ||
JPN LC | 17-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | 4.00 | 3.60 | 1.69 | 0.92 | -0.75 | 0.90 | T | ||
JPN D1 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.40 | 3.50 | 2.87 | 1.08 | 0.25 | 0.80 | X | ||
JPN D1 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.64 | 3.70 | 2.49 | 1.00 | 0 | 0.88 | X | ||
JPN D1 | 03-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 1 | 2.74 | 3.45 | 2.54 | 1.01 | 0 | 0.87 | T | ||
JPN D1 | 30-03-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 6 - 1 | 1.63 | 4.10 | 5.10 | 0.80 | 0.75 | 1.08 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
AC Nagano Parceiro |
AC Nagano Parceiro |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 01-06-2024 | Khách | Omiya Ardija | 10 ngày |
JPN D3 | 08-06-2024 | Chủ | Yokohama SCC | 17 ngày |
JPN D3 | 16-06-2024 | Khách | Grulla Morioka | 25 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 25-05-2024 | Chủ | Kashima Antlers | 3 ngày |
JPN D1 | 02-06-2024 | Khách | Tokyo Verdy | 11 ngày |
JPN D1 | 15-06-2024 | Khách | Kyoto Sanga | 24 ngày |