Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.93
0.75
0.93
0.93
0.75
0.93
0.95
3
0.9
0.95
3
0.9
4.1
1.67
3.7
4.1
1.67
3.7
Live
0.93
0.75
0.93
0.93
0.75
0.93
0.95
3
0.9
0.95
3
0.9
4.1
1.67
3.7
4.1
1.67
3.7
03
1:0
0.97
1
0.82
1
1
0.8
0.95
2.75
0.85
0.97
2.75
0.82
1.57
4.33
4.75
1.22
6.5
10
13
2:0
0.9
0.75
0.9
0.97
0.75
0.82
0.9
3.5
0.9
0.9
4.5
0.9
1.2
6.5
11
1.05
15
26
20
3:0
0.9
0.75
0.9
0.82
0.5
0.97
0.8
4.25
1
0.95
5.25
0.85
1.04
17
34
1.01
29
51
24
3:1
-
-
-
-
0.92
5.25
0.87
0.9
6.25
0.9
1.01
29
51
1.04
15
34
25
3:1
0.97
0.75
0.82
0.82
0.5
0.97
-
-
-
-
HT
3:1
1
0.5
0.8
-0.98
0.5
0.77
0.87
5.75
0.92
0.85
5.75
0.95
55
3:2
0.9
0.25
0.9
0.82
0.25
0.97
-0.98
5.5
0.77
1
6.5
0.8
1.04
15
41
1.22
5.5
15
86
4:2
0.45
0
-0.6
0.52
0
-0.7
-0.48
5.5
0.35
-0.43
6.5
0.32
1.07
9
101
1
51
351
90
5:2
0.47
0
-0.63
0.5
0
-0.67
-0.25
6.5
0.17
-0.24
7.5
0.16
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.93
0.75
0.93
Live
0.45
0
1.67
Tài xỉu
Sớm
0.95
-0.12
0.85
Live
-0.54
12.5
0.4
Đội hìnhHoạt hình
Klubi 04 Helsinki Sự kiện chính KPV
5
Phút
2
Midfield
Johan lietsa Substitution
eemil toivonen Substitution
92'
eemil toivonenGoal
91'
88'
Midfield
SubstitutionMathias aberg
SubstitutionAbraham Okyere
ville vuorinenGoal
87'
Midfield
toivo mero Substitution
Stanislav baranov Substitution
85'
85'
Yellow cardgue
83'
Yellow cardAbraham Okyere
80'
Midfield
Substitutiononni lansipaa
Substitutionarop ring
80'
Midfield
Substitutionwegye wegye
Substitutionbadreddine bushara
Midfield
antton nylund Substitution
marlo hyvonen Substitution
65'
Midfield
emil ingman Substitution
Art berisha Substitution
65'
65'
Midfield
SubstitutionVille Valipakka
Substitutionjustice adarkwa
56'
Goalbadreddine bushara
53'
Yellow cardjakob sten viidas
eemil toivonenYellow card
29'
27'
Own goal
marlo hyvonenGoal
21'
Stanislav baranovGoal
14'
10'
Yellow cardJusa Ihalainen
Art berishaGoal
5'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 5Góc7
  • 51TL kiểm soát bóng49
  • 68Tấn công nguy hiểm62
  • 109Tấn công101
  • 4Sút không trúng9
  • 0Thẻ đỏ0
  • 1Thẻ vàng4
  • 7Sút trúng3
  • 0Penalty0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
8Bàn thắng423Bàn thắng22
0Bàn thua03Bàn thua9
7.00Phạt góc5.334.40Phạt góc4.50
1Thẻ đỏ21Thẻ đỏ3
Klubi 04 HelsinkiTỷ lệ ghi bàn thắngKPV
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 8
  • 7
11~20
  • 8
  • 13
21~30
  • 8
  • 7
31~40
  • 23
  • 0
41~45
  • 8
  • 7
46~50
  • 8
  • 7
51~60
  • 0
  • 13
61~70
  • 23
  • 27
71~80
  • 0
  • 20
81~90
  • 15

Klubi 04 Helsinki VS KPV ngày 02-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues