So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
0
0.91
0.80
1.75
1.00
2.70
2.94
2.70
Live
0.80
-0.25
1.09
0.95
1.5
0.93
3.70
2.60
2.51
Run
0.02
-0.25
7.14
7.14
1.5
0.02
41.00
8.50
1.01
BET365Sớm
1.03
0
0.83
0.88
1.75
0.98
2.80
2.75
2.55
Live
0.77
-0.25
1.02
0.92
1.5
0.87
3.50
2.62
2.40
Run
0.90
0
0.90
13.00
1.5
0.03
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
1.06
0
0.74
1.11
2
0.70
2.82
2.80
2.45
Live
0.85
-0.25
1.05
1.14
1.75
0.75
3.25
2.58
2.61
Run
1.01
0
0.91
7.14
1.5
0.07
45.00
4.80
1.18
188betSớm
0.97
0
0.87
0.89
1.75
0.93
2.82
2.88
2.65
Live
0.79
-0.25
1.14
0.95
1.5
0.95
3.70
2.60
2.53
Run
0.04
-0.25
7.14
4.76
1.5
0.11
41.00
8.50
1.01
SbobetSớm
1.02
0
0.82
0.80
1.75
1.02
2.77
2.76
2.51
Live
0.86
-0.25
1.04
0.98
1.5
0.90
3.25
2.48
2.56
Run
0.95
0
0.97
5.55
1.5
0.10
500.00
9.60
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Andorra
ChủHòaKhách
Malta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AndorraSo Sánh Sức MạnhMalta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-] Andorra
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601511210.0%
[UEFA Nations League-] Malta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602441620.0%

Thành tích đối đầu

Andorra            
Chủ - Khách
MaltaAndorra
AndorraMalta
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA NL14-11-203 - 1
(0 - 1)
5 - 11.783.204.45B1.030.750.79BT
UEFA NL10-10-200 - 0
(0 - 0)
7 - 42.662.932.48H0.9800.84HX

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Andorra            
Chủ - Khách
Northern IrelandAndorra
SpainAndorra
BoliviaAndorra
South AfricaAndorra
AndorraIsrael
BelarusAndorra
RomaniaAndorra
AndorraKosovo
SwitzerlandAndorra
AndorraBelarus
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL11-06-242 - 0
(2 - 0)
8 - 01.185.4011.50B0.921.750.90BX
INT FRL05-06-245 - 0
(1 - 0)
8 - 11.0113.0017.50B0.833.750.99BT
INT FRL25-03-241 - 0
(1 - 0)
4 - 81.463.706.10B0.9110.91HX
INT FRL21-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 01.195.5012.50H0.901.750.86TX
EURO Cup21-11-230 - 2
(0 - 1)
1 - 58.004.851.33B0.80-1.51.02BX
EURO Cup18-11-231 - 0
(0 - 0)
2 - 31.613.955.70B0.770.751.05BX
EURO Cup15-10-234 - 0
(3 - 0)
5 - 01.077.8016.50B0.822.251.00BT
EURO Cup12-10-230 - 3
(0 - 1)
3 - 37.404.151.34B0.88-1.250.94BT
EURO Cup12-09-233 - 0
(0 - 0)
8 - 21.0215.0031.00B0.913.250.91TX
EURO Cup09-09-230 - 0
(0 - 0)
1 - 93.853.251.80H1.02-0.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Malta            
Chủ - Khách
MaltaGreece
Czech RepublicMalta
MaltaBelarus
MaltaSlovenia
EnglandMalta
MaltaUkraine
ItalyMalta
MaltaNorth Macedonia
MaltaGibraltar
UkraineMalta
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL11-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 47.204.701.300.82-1.51.00X
INT FRL07-06-247 - 1
(2 - 0)
7 - 21.116.9013.000.982.250.84T
INT FRL26-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 24.003.451.840.98-0.50.84X
INT FRL21-03-242 - 2
(0 - 1)
1 - 117.504.601.370.93-1.250.89T
EURO Cup17-11-232 - 0
(1 - 0)
6 - 21.0118.5026.000.8040.96X
EURO Cup17-10-231 - 3
(1 - 2)
0 - 47.604.501.310.77-1.51.05T
EURO Cup14-10-234 - 0
(2 - 0)
12 - 11.0112.0021.000.923.250.90T
EURO Cup12-09-230 - 2
(0 - 2)
3 - 24.953.651.660.96-0.750.86X
INT FRL06-09-231 - 0
(0 - 0)
9 - 11.633.705.100.820.751.00X
EURO Cup19-06-231 - 0
(0 - 0)
5 - 41.148.9017.001.022.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

AndorraSo sánh số liệuMalta
  • 1Tổng số ghi bàn5
  • 0.1Trung bình ghi bàn0.5
  • 22Tổng số mất bàn23
  • 2.2Trung bình mất bàn2.3
  • 0.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 80.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Andorra
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Malta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Andorra
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Malta
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Andorra
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Malta
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Andorra
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Malta
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Andorra
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Malta
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Andorra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-10-2024KháchMoldova30 ngày
UEFA NL16-11-2024ChủMoldova67 ngày
UEFA NL19-11-2024KháchMalta70 ngày
Malta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL13-10-2024ChủMoldova33 ngày
UEFA NL19-11-2024ChủAndorra70 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Andorra
Chấn thương
Án treo giò
Malta
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Andorra
Đội hình ()
Dự bị
Malta
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Andorra VS Malta ngày 11-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues