So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.62
0
1.25
1.21
2.5
0.62
3.70
1.48
5.70
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.85
3.25
0.95
2.10
4.00
2.60
Live
0.90
-0.25
0.90
0.85
3.25
0.95
2.63
4.10
2.05
Run
0.60
0
1.30
1.10
2.5
0.70
3.75
1.61
5.50
Mansion88Sớm
0.79
0
0.97
0.86
3.25
0.90
2.44
3.60
2.32
Live
0.65
-0.25
1.17
0.87
3.25
0.93
2.32
3.60
2.36
Run
0.54
0
1.35
3.84
2.5
0.13
2.69
2.15
3.55
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.89
-0.25
0.89
0.82
3.25
0.96
2.65
3.85
2.07
Run
0.63
0
1.26
1.53
2.5
0.47
4.50
1.36
6.00

Bên nào sẽ thắng?

Mypa
ChủHòaKhách
PEPO Lappeenranta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MypaSo Sánh Sức MạnhPEPO Lappeenranta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 2T 0H 7B
    7T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kakkonen-] Mypa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631210101050.0%
[FIN Kakkonen-] PEPO Lappeenranta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301381250.0%

Thành tích đối đầu

Mypa            
Chủ - Khách
PEPO LappeenrantaMypa
MypaPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaMypa
MypaPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaMypa
PEPO LappeenrantaMypa
MypaPEPO Lappeenranta
MypaPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaMypa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A07-06-242 - 1
(0 - 0)
7 - 2B
INT CF16-03-240 - 2
(0 - 2)
- B
INT CF24-02-242 - 1
(0 - 0)
- B
FIN D3 A11-09-213 - 2
(1 - 2)
2 - 89.306.201.20T0.85-21.03BT
FIN D3 A20-06-212 - 0
(1 - 0)
7 - 41.117.5012.00B1.022.50.80TX
Finland KC07-02-212 - 1
(2 - 1)
- B
INT CF24-03-190 - 3
(0 - 2)
- 2.063.552.85B0.850.250.91BT
FIN D3 A21-07-183 - 1
(1 - 0)
5 - 43.053.501.97T0.85-0.50.97TT
FIN D3 A10-05-181 - 0
(0 - 0)
7 - 51.374.755.50B0.851.250.97TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Mypa            
Chủ - Khách
MypaJaPS B
Kiffen HelsinkiMypa
MypaAtlantis II
MypaNJS
Lahden ReipasMypa
PPJ AkatemiaMypa
MypaPPJ Akatemia
MypaFutura Porvoo
PEPO LappeenrantaMypa
MypaGrIFK Kauniainen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A27-07-244 - 1
(3 - 1)
6 - 61.943.752.95T0.940.50.88TT
FIN D3 A19-07-242 - 2
(1 - 1)
14 - 61.384.454.90H0.871.250.83TT
FIN D3 A13-07-242 - 1
(0 - 1)
7 - 113.904.201.60T1.01-0.750.81TX
FIN D3 A07-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 82.313.652.26B0.9300.89BX
FIN D3 A03-07-245 - 0
(2 - 0)
8 - 21.294.955.80B0.831.50.87BT
FIN D3 A29-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 11.594.154.00T0.800.751.02TX
FIN D3 A25-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 72.353.602.40T0.8600.90TX
FIN D3 A19-06-242 - 1
(2 - 1)
8 - 61.763.953.05T0.760.50.94TX
FIN D3 A07-06-242 - 1
(0 - 0)
7 - 2B
FIN D3 A31-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 64.404.351.50H0.94-10.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

PEPO Lappeenranta            
Chủ - Khách
PPJ AkatemiaPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaAtlantis II
Lahden ReipasPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaKiffen Helsinki
NJSPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaFutura Porvoo
PEPO LappeenrantaKuPs
PEPO LappeenrantaGrIFK Kauniainen
PEPO LappeenrantaJakobstads Bollklubb
Kiffen HelsinkiPEPO Lappeenranta
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A27-07-241 - 1
(0 - 0)
10 - 42.213.702.500.7901.03X
FIN D3 A19-07-243 - 1
(1 - 0)
6 - 42.303.552.300.8500.85T
FIN D3 A13-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.464.454.700.8011.02X
FIN D3 A07-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 62.343.652.220.9600.86X
FIN D3 A03-07-243 - 3
(1 - 0)
- 2.363.552.240.9000.80T
FIN D3 A29-06-243 - 2
(0 - 0)
7 - 61.166.609.000.8021.02T
FIN CUP25-06-241 - 5
(0 - 4)
2 - 717.5011.001.031.01-30.81T
FIN D3 A19-06-240 - 1
(0 - 1)
17 - 22.273.602.310.8300.87X
FIN CUP16-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 32.533.702.210.79-0.251.03X
FIN D3 A13-06-241 - 2
(1 - 2)
8 - 61.664.053.700.850.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

MypaSo sánh số liệuPEPO Lappeenranta
  • 15Tổng số ghi bàn17
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Mypa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
PEPO Lappeenranta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Mypa
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
PEPO Lappeenranta
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mypa
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng245211014
Chủ1231187
Khách1221027
PEPO Lappeenranta
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng23330612
Chủ1112036
Khách1221036
Chi tiết về HT/FT
Mypa
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400022204
Chủ300012200
Khách100010004
PEPO Lappeenranta
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng301111022
Chủ201100001
Khách100011021
Thời gian ghi bàn thắng
Mypa
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2034102617
Chủ2024002203
Khách0010100414
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2022102212
Chủ2012002000
Khách0010100212
PEPO Lappeenranta
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3421212664
Chủ3011101241
Khách0410111423
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2311101311
Chủ2011101010
Khách0300000301
3 trận sắp tới
Mypa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PEPO Lappeenranta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Mypa
Chấn thương
Án treo giò
PEPO Lappeenranta
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Mypa
Đội hình ()
Dự bị
PEPO Lappeenranta
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mypa VS PEPO Lappeenranta ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues