So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
3.5
0.88
0.97
4.25
0.79
1.01
12.00
19.00
Live
0.94
3.5
0.88
0.84
4.25
0.96
1.01
12.00
19.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
2.75
0.98
0.98
3.75
0.83
1.06
9.00
21.00
Live
0.73
3.5
1.08
0.90
4.25
0.90
1.03
15.00
51.00
Run
1.75
0.25
0.42
3.00
5.5
0.23
1.01
21.00
41.00
Mansion88Sớm
0.76
2.75
1.00
0.91
3.75
0.85
-
-
-
Live
0.92
3.5
0.92
0.91
4.25
0.91
-
-
-
Run
1.17
0.25
0.65
2.38
5.5
0.22
-
-
-
188betSớm
0.86
3.5
0.92
0.87
4.25
0.91
1.01
12.00
19.00
Live
0.91
3.5
0.93
0.87
4.25
0.95
1.01
12.50
19.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.89
3.5
0.85
-
-
-
-
-
-
Live
0.98
3.5
0.86
0.72
4
1.11
-
-
-
Run
1.66
0.25
0.40
2.85
5.5
0.21
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Slovenia (w)
ChủHòaKhách
Latvia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slovenia (w)So Sánh Sức MạnhLatvia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Slovenia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021061266.7%
[UEFA Women's Championship-] Latvia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204915633.3%

Thành tích đối đầu

Slovenia (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Slovenia (w)            
Chủ - Khách
North Macedonia (W)Slovenia (W)
Slovenia (W)Moldova (W)
Philippines (W)Slovenia (W)
Slovenia (W)Finland (W)
Czech (W)Slovenia (W)
Slovenia (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Slovenia (W)Belarus (W)
Belarus (W)Slovenia (W)
Bosnia and Herzegovina (W)Slovenia (W)
Slovenia (W)Czech (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-240 - 5
(0 - 2)
1 - 721.0011.001.02T0.81-30.95TT
UEFACW05-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.049.9018.00T0.782.750.98TX
INT FRL27-02-240 - 1
(0 - 1)
2 - 58.705.501.21T0.89-1.750.87BX
INT FRL24-02-240 - 1
(0 - 1)
10 - 15.403.951.46B0.94-10.88BX
UEFA WNL05-12-234 - 0
(2 - 0)
9 - 51.713.504.00B0.920.750.90BT
UEFA WNL01-12-232 - 1
(0 - 1)
1 - 41.733.454.00T0.960.750.86TT
UEFA WNL31-10-230 - 0
(0 - 0)
16 - 21.284.857.40H0.911.50.85TX
UEFA WNL27-10-231 - 1
(0 - 1)
- 3.953.701.68H0.88-0.750.88BX
UEFA WNL26-09-231 - 1
(1 - 0)
3 - 33.303.451.90H0.86-0.50.90BX
UEFA WNL22-09-230 - 2
(0 - 1)
5 - 84.103.701.57B0.92-0.750.78BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Latvia (w)            
Chủ - Khách
Moldova (W)Latvia (W)
Latvia (W)North Macedonia (W)
Slovakia (W)Latvia (W)
Latvia (W)Slovakia (W)
malta (W)Latvia (W)
Latvia (W)Andorra (W)
Moldova (W)Latvia (W)
Latvia (W)Moldova (W)
Andorra (W)Latvia (W)
Latvia (W)malta (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 25.304.301.430.76-1.251.00X
UEFACW05-04-243 - 4
(1 - 3)
8 - 92.603.452.250.75-0.251.01T
UEFA WNL27-02-246 - 0
(3 - 0)
6 - 31.0211.5018.500.823.250.94T
UEFA WNL23-02-240 - 3
(0 - 0)
- 8.105.201.200.83-1.750.87H
UEFA WNL05-12-232 - 1
(0 - 0)
4 - 31.553.904.651.0210.80T
UEFA WNL01-12-234 - 0
(2 - 0)
-
UEFA WNL31-10-233 - 3
(1 - 0)
5 - 29.505.301.210.83-1.750.93T
UEFA WNL27-10-235 - 0
(2 - 0)
4 - 31.484.055.000.8610.90T
UEFA WNL26-09-230 - 4
(0 - 4)
4 - 102.223.302.730.990.250.77T
UEFA WNL22-09-230 - 1
(0 - 0)
0 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%

Slovenia (w)So sánh số liệuLatvia (w)
  • 12Tổng số ghi bàn21
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 10Tổng số mất bàn19
  • 1.0Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Slovenia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Latvia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Slovenia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Latvia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Slovenia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010134
Chủ0010011
Khách0000123
Latvia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0101013
Chủ0001012
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Slovenia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000000
Chủ100000000
Khách100000000
Latvia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100001
Chủ000000001
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
Slovenia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0020102002
Chủ0000101000
Khách0020001002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010100000
Chủ0000100000
Khách0010000000
Latvia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000210
Chủ1000000110
Khách0000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000100
Chủ1000000000
Khách0000000100
3 trận sắp tới
Slovenia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024KháchLatvia (W)4 ngày
UEFACW12-07-2024KháchMoldova (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024ChủNorth Macedonia (W)46 ngày
Latvia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024ChủSlovenia (W)4 ngày
UEFACW12-07-2024KháchNorth Macedonia (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024ChủMoldova (W)46 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Slovenia (w)
Chấn thương
Án treo giò
Latvia (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Slovenia (w)
Đội hình ()
Dự bị
Latvia (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 100.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 50.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Slovenia (w) VS Latvia (w) ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues