So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.88
-1.25
0.93
0.83
2.75
0.98
6.00
4.33
1.40
Live
0.98
-1.25
0.83
0.95
2.75
0.85
6.50
4.50
1.36
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.86
-1.25
0.90
0.81
2.75
0.95
6.60
4.20
1.37
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
-1.25
0.91
0.81
2.75
0.95
5.80
4.05
1.36
Live
0.89
-1.25
0.85
0.89
2.75
0.85
6.00
3.98
1.32
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Kazakhstan (w)
ChủHòaKhách
Romania (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kazakhstan (w)So Sánh Sức MạnhRomania (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 3B
    3T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Kazakhstan (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
620497633.3%
[UEFA Women's Championship-] Romania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111011366.7%

Thành tích đối đầu

Kazakhstan (w)            
Chủ - Khách
Romania (W)Kazakhstan (W)
Romania (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Romania (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.107.1013.50B0.902.250.86TX
UEFACW31-03-123 - 0
(0 - 0)
- 1.029.0017.00B0.653.51.12TX
UEFACW17-09-110 - 3
(0 - 2)
- 7.505.501.20B0.91-1.750.85BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Kazakhstan (w)            
Chủ - Khách
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Romania (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Bulgaria (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Kazakhstan (W)Estonia (W)
Israel (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Israel (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Estonia (W)Kazakhstan (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 41.384.256.30T0.901.250.80TT
UEFACW31-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 44.704.001.53B0.81-10.95BT
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.107.1013.50B0.902.250.86TX
UEFACW05-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 42.913.302.11B0.88-0.250.88BX
UEFA WNL05-12-234 - 1
(1 - 0)
4 - 11.087.7014.50T1.012.50.81TT
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
3 - 42.523.452.31B1.0000.82BX
UEFA WNL26-11-230 - 0
(0 - 0)
- H
UEFA WNL23-11-230 - 2
(0 - 2)
- 5.404.101.44B1.00-10.82BX
UEFA WNL26-09-231 - 2
(0 - 1)
0 - 44.453.951.56T0.77-10.99HT
UEFA WNL22-09-230 - 0
(0 - 0)
6 - 31.863.353.15H0.860.50.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Romania (w)            
Chủ - Khách
Bulgaria (W)Romania (W)
Romania (W)Bulgaria (W)
Romania (W)Kazakhstan (W)
Armenia (W)Romania (W)
Turkey (W)Romania (W)
Romania (W)Greece (W)
Romania (W)Croatia (W)
Finland (W)Romania (W)
Slovakia (W)Romania (W)
Romania (W)Slovakia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-240 - 3
(0 - 1)
2 - 95.103.851.500.80-10.90T
UEFACW31-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.264.908.100.881.50.88X
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.107.1013.50B0.902.250.86TX
UEFACW05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 518.5011.001.030.98-30.78T
INT FRL28-02-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11.913.353.350.910.50.91X
INT FRL22-02-240 - 0
(0 - 0)
1 - 41.963.253.000.960.50.74X
UEFA WNL05-12-230 - 1
(0 - 0)
5 - 12.823.352.150.86-0.250.96X
UEFA WNL30-11-236 - 0
(3 - 0)
7 - 01.087.7016.500.852.250.97T
UEFA WNL31-10-231 - 0
(0 - 0)
5 - 11.474.105.000.8410.92X
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
3 - 42.453.202.510.8600.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Kazakhstan (w)So sánh số liệuRomania (w)
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Kazakhstan (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Romania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Kazakhstan (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Romania (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Kazakhstan (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2100123
Chủ1000122
Khách1100001
Romania (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0201128
Chủ0200002
Khách0001126
Chi tiết về HT/FT
Kazakhstan (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001002
Chủ100000001
Khách000001001
Romania (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200200000
Chủ000200000
Khách200000000
Thời gian ghi bàn thắng
Kazakhstan (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011002100
Chủ0011002000
Khách0000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000100
Chủ0010000000
Khách0000000100
Romania (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001101430
Chủ0000000110
Khách0001101320
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001100110
Chủ0000000110
Khách0001100000
3 trận sắp tới
Kazakhstan (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW16-07-2024KháchBulgaria (W)4 ngày
Romania (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW16-07-2024ChủArmenia (W)4 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kazakhstan (w)
Chấn thương
Án treo giò
Romania (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+66.67% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 33.33% [2]
  • [1] 16.67%Hòa0.00% [0]
  • [3] 50.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kazakhstan (w) VS Romania (w) ngày 12-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues