So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
0
0.80
0.98
2.75
0.78
2.51
3.45
2.32
Live
1.06
0.25
0.76
0.99
2.5
0.81
2.27
3.30
2.65
Run
1.23
0
0.63
4.76
3.5
0.01
12.50
1.07
9.70
BET365Sớm
0.83
-0.25
0.98
0.80
2.5
1.00
2.80
3.30
2.20
Live
1.02
0.25
0.77
1.00
2.5
0.80
2.30
3.10
2.75
Run
1.30
0
0.60
7.10
3.5
0.08
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.76
-0.5
1.00
1.01
2.75
0.75
2.60
3.30
2.31
Live
0.79
0
1.05
1.03
2.5
0.79
2.34
3.10
2.69
Run
1.40
0
0.51
4.16
2.5
0.12
10.00
1.15
6.70
188betSớm
0.97
0
0.81
0.99
2.75
0.79
2.51
3.45
2.32
Live
1.07
0.25
0.77
1.00
2.5
0.82
2.27
3.30
2.65
Run
1.31
0
0.60
5.00
3.5
0.02
12.50
1.07
9.70
SbobetSớm
0.98
0
0.76
0.74
2.5
1.00
2.51
3.02
2.25
Live
1.02
0
0.82
1.06
2.5
0.76
2.65
3.06
2.39
Run
1.23
0
0.65
6.66
3.5
0.01
250.00
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Estonia (w)
ChủHòaKhách
Albania (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Estonia (w)So Sánh Sức MạnhAlbania (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Estonia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204613633.3%
[UEFA Women's Championship-] Albania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204615633.3%

Thành tích đối đầu

Estonia (w)            
Chủ - Khách
Albania (W)Estonia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-242 - 0
(1 - 0)
2 - 01.703.703.80B0.900.750.86BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Estonia (w)            
Chủ - Khách
Albania (W)Estonia (W)
Estonia (W)China Hong Kong (W)
Kosovo (W)Estonia (W)
India (W)Estonia (W)
Israel (W)Estonia (W)
Kazakhstan (W)Estonia (W)
Estonia (W)Armenia (W)
Armenia (W)Estonia (W)
Estonia (W)Israel (W)
Estonia (W)Kazakhstan (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-242 - 0
(1 - 0)
2 - 01.703.703.80B0.900.750.86BX
INT FRL27-02-241 - 0
(0 - 0)
- T
INT FRL24-02-243 - 0
(3 - 0)
- B
INT FRL21-02-244 - 3
(1 - 1)
- B
UEFA WNL05-12-234 - 1
(2 - 0)
4 - 81.215.309.20B0.961.750.86BT
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
3 - 42.523.452.31T1.0000.82TX
UEFA WNL31-10-235 - 1
(3 - 0)
9 - 41.107.0014.50T0.952.250.81TT
UEFA WNL27-10-231 - 4
(0 - 1)
3 - 125.704.201.41T0.77-1.250.99TT
UEFA WNL26-09-230 - 5
(0 - 2)
3 - 95.404.251.43B0.76-1.251.00BT
UEFA WNL22-09-230 - 0
(0 - 0)
6 - 31.863.353.15H0.860.50.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Albania (w)            
Chủ - Khách
Albania (W)Estonia (W)
Luxembourg (W)Albania (W)
Albania (W)Faroe Islands (W)
Albania (W)Belarus (W)
Hungary (W)Albania (W)
Albania (W)Northern Ireland (W)
Albania (W)Ireland (W)
Ireland (W)Albania (W)
Northern Ireland (W)Albania (W)
Albania (W)Hungary (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-242 - 0
(1 - 0)
2 - 01.703.703.80B0.900.750.86BX
UEFACW05-04-242 - 1
(0 - 1)
7 - 63.453.901.740.82-0.750.94X
INT FRL25-02-243 - 0
(1 - 0)
7 - 61.294.456.500.951.50.75T
INT FRL22-02-240 - 3
(0 - 1)
3 - 73.253.251.860.84-0.50.86T
UEFA WNL05-12-236 - 0
(4 - 0)
9 - 01.049.6019.000.922.750.90T
UEFA WNL01-12-230 - 4
(0 - 1)
0 - 1410.505.501.190.92-1.750.90T
UEFA WNL31-10-230 - 1
(0 - 0)
2 - 1019.5012.001.010.93-3.250.83X
UEFA WNL27-10-235 - 1
(2 - 1)
11 - 31.0112.5018.500.813.50.95T
UEFA WNL26-09-231 - 0
(0 - 0)
9 - 0
UEFA WNL22-09-231 - 1
(1 - 0)
4 - 8

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

Estonia (w)So sánh số liệuAlbania (w)
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 20Tổng số mất bàn23
  • 2.0Trung bình mất bàn2.3
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Estonia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Albania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Estonia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Albania (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Estonia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ0000000
Khách1000000
Albania (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110021
Chủ0010011
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Estonia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000000
Khách000000001
Albania (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101000000
Chủ100000000
Khách001000000
Thời gian ghi bàn thắng
Estonia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Albania (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001100001
Chủ0001000001
Khách0000100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001100000
Chủ0001000000
Khách0000100000
3 trận sắp tới
Estonia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW12-07-2024KháchLuxembourg (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024ChủLuxembourg (W)46 ngày
Albania (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024ChủLuxembourg (W)4 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Estonia (w)
Chấn thương
Án treo giò
Albania (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 25.00% [1]
  • [2] 50.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn 25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Estonia (w) VS Albania (w) ngày 31-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues