[UEFA Women's Championship-] Estonia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | 6 | 33.3% |
[UEFA Women's Championship-] Albania (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 15 | 6 | 33.3% |
Estonia (w) |
Chủ - Khách |
---|
Albania (W)Estonia (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFACW | 09-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | 1.70 | 3.70 | 3.80 | B | 0.90 | 0.75 | 0.86 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Estonia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFACW | 09-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | 1.70 | 3.70 | 3.80 | B | 0.90 | 0.75 | 0.86 | B | X |
INT FRL | 27-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 24-02-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 21-02-24 | 4 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
UEFA WNL | 05-12-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 8 | 1.21 | 5.30 | 9.20 | B | 0.96 | 1.75 | 0.86 | B | T |
UEFA WNL | 01-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.52 | 3.45 | 2.31 | T | 1.00 | 0 | 0.82 | T | X |
UEFA WNL | 31-10-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 4 | 1.10 | 7.00 | 14.50 | T | 0.95 | 2.25 | 0.81 | T | T |
UEFA WNL | 27-10-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 12 | 5.70 | 4.20 | 1.41 | T | 0.77 | -1.25 | 0.99 | T | T |
UEFA WNL | 26-09-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 9 | 5.40 | 4.25 | 1.43 | B | 0.76 | -1.25 | 1.00 | B | T |
UEFA WNL | 22-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.86 | 3.35 | 3.15 | H | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Albania (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFACW | 09-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | 1.70 | 3.70 | 3.80 | B | 0.90 | 0.75 | 0.86 | B | X |
UEFACW | 05-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 3.45 | 3.90 | 1.74 | 0.82 | -0.75 | 0.94 | X | ||
INT FRL | 25-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 1.29 | 4.45 | 6.50 | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | ||
INT FRL | 22-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | 3.25 | 3.25 | 1.86 | 0.84 | -0.5 | 0.86 | T | ||
UEFA WNL | 05-12-23 | 6 - 0 (4 - 0) | 9 - 0 | 1.04 | 9.60 | 19.00 | 0.92 | 2.75 | 0.90 | T | ||
UEFA WNL | 01-12-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 14 | 10.50 | 5.50 | 1.19 | 0.92 | -1.75 | 0.90 | T | ||
UEFA WNL | 31-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | 19.50 | 12.00 | 1.01 | 0.93 | -3.25 | 0.83 | X | ||
UEFA WNL | 27-10-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 11 - 3 | 1.01 | 12.50 | 18.50 | 0.81 | 3.5 | 0.95 | T | ||
UEFA WNL | 26-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
UEFA WNL | 22-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%
Estonia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Albania (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Estonia (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Albania (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFACW | 12-07-2024 | Khách | Luxembourg (W) | 42 ngày |
UEFACW | 16-07-2024 | Chủ | Luxembourg (W) | 46 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFACW | 04-06-2024 | Chủ | Luxembourg (W) | 4 ngày |