[JPN Nadeshiko League 1-12] Gunma FC White Star (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 0 | 2 | 14 | 8 | 55 | 2 | 12 | 0.0% |
9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 35 | 2 | 12 | 0.0% |
7 | 0 | 0 | 7 | 2 | 20 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 19 | 1 | 0.0% |
[JPN Nadeshiko League 1-5] Orca Kamogawa FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 8 | 3 | 18 | 16 | 26 | 5 | 35.3% |
8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 7 | 13 | 6 | 37.5% |
9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 4 | 10 | 33.3% |
Gunma FC White Star (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 07-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
JPN WD1 | 09-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 5.00 | 3.95 | 1.50 | H | 0.88 | -1 | 0.94 | B | X |
JPN WD1 | 19-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
JPN WD1 | 05-06-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
JPN WD1 | 03-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Gunma FC White Star (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 08-06-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
JPN WD1 | 25-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | B | ||||||||
JPN WD1 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
JPN WD1 | 12-05-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 1 - 7 | B | ||||||||
JPN WD1 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | B | ||||||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 0 - 8 | H | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
JPN WD1 | 07-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
JPN WD1 | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Orca Kamogawa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 3.45 | 3.35 | 1.88 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | X | ||
JPN WD1 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.98 | 3.35 | 3.20 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
JPN WD1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
JPN WD1 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | 1.73 | 3.50 | 3.90 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
JPN WD1 | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | |||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
JPN WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
JPN WD1 | 07-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
JPN WD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Gunma FC White Star (W) |
Gunma FC White Star (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 23-06-2024 | Khách | Yokohama FC Seagulls (W) | 7 ngày |
JPN WD1 | 29-06-2024 | Chủ | NGU Nagoya (W) | 13 ngày |
JPN WD1 | 01-09-2024 | Khách | Speranza Takatsuki(W) | 77 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 22-06-2024 | Chủ | Nittaidai University (W) | 6 ngày |
JPN WD1 | 29-06-2024 | Khách | IGA Kunoichi (W) | 13 ngày |
JPN WD1 | 01-09-2024 | Chủ | Setagaya Sfida (W) | 77 ngày |