Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TRI Pro League-10] Point Fortin FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 27 | 18 | 10 | 21.1% |
10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 12 | 12 | 8 | 30.0% |
9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 15 | 6 | 10 | 11.1% |
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | 6 | 33.3% |
[TRI Pro League-2] AC Port Of Spain |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 12 | 5 | 2 | 45 | 18 | 41 | 2 | 63.2% |
10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 9 | 19 | 3 | 50.0% |
9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 9 | 22 | 1 | 77.8% |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 9 | 33.3% |
Point Fortin FC |
Chủ - Khách |
---|
AC Port Of SpainPoint Fortin FC |
AC Port Of SpainPoint Fortin FC |
Point Fortin FCAC Port Of Spain |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TRI PL | 03-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | H | ||||||||
TRI PL | 10-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
TRI PL | 19-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Point Fortin FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TRI PL | 08-05-24 | 6 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TRI PL | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
TRI PL | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
TRI PL | 04-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
TRI PL | 27-03-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
TRI PL | 17-03-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 7 - 5 | T | ||||||||
TRI PL | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TRI PL | 06-03-24 | 0 - 6 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TRI PL | 17-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
TRI PL | 03-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AC Port Of Spain |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TRI PL | 11-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
TRI PL | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 14 | |||||||||
TRI PL | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
TRI PL | 04-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TRI PL | 27-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
TRI PL | 15-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
TRI PL | 07-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
TRI PL | 18-02-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
TRI PL | 03-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | H | ||||||||
TRI PL | 27-01-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 6 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Point Fortin FC |
Point Fortin FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 1 | 6 | 1 | 1 | 5 | 3 | 4 | 10 |
Chủ | 0 | 4 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 7 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|