Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 0 0.85 1 0 0.85 | 0.83 3 0.98 0.83 3 0.98 | 3.4 2.45 2.5 3.4 2.45 2.5 |
Live | 1 0 0.85 1 0 0.85 | 0.83 3 0.98 0.83 3 0.98 | 3.4 2.45 2.5 3.4 2.45 2.5 |
13 1:0 | 0.85 -0.25 0.95 0.9 -0.25 0.9 | 0.87 3 0.92 0.87 4 0.92 | 2.87 3.75 2.2 1.72 4 4 |
34 2:0 | 0.92 -0.25 0.87 0.85 -0.25 0.95 | 0.95 3.5 0.85 0.97 4.5 0.82 | 1.72 4 4.33 1.22 6.5 9 |
40 2:1 | 0.9 -0.25 0.9 0.97 -0.25 0.82 | 0.97 4.25 0.82 0.92 5.25 0.87 | 1.2 6.5 9.5 1.72 3.75 4.33 |
HT 2:1 | 0.92 -0.25 0.87 0.9 -0.25 0.9 | 0.97 5 0.82 0.95 5 0.85 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Liverpool4-3-34-3-3Arsenal
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Liverpool Sự kiện chính Arsenal
2
Phút
1
84'
J. Nichols
Ben White
84'
Ayden Heaven
Gabriel dos Santos Magalhães
Wataru Endo
80'
78'
Jorginho
Thomas Partey
78'
Edward Nketiah
Gabriel Jesus
Ben Doak
Konstantinos Tsimikas
72'
Amara Nallo
Sepp van den Berg
72'
Harvey Antonio Blair
Fabio Carvalho
72'
Stefan Bajcetic
Dominik Szoboszlai
72'
Nathaniel Phillips
Jarell Quansah
72'
Owen Beck
Harvey Elliott
72'
Tyler Morton
Mohamed Salah
72'
70'
Ethan Chidiebere Nwaneri
Kai Havertz
70'
M. Lewis-Skelly
Oleksandr Zinchenko
45'
Leandro Trossard
Reiss Nelson
45'
Fábio Vieira
Gabriel Martinelli
Wataru Endo
Curtis Jones
45'
L. Stephenson
Conor Bradley
45'
Trey Nyoni
Diogo Jota
45'
40'
Kai Havertz
Fabio Carvalho
34'
Mohamed Salah
13'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Sút không trúng11
- 40TL kiểm soát bóng60
- 0Thẻ đỏ0
- 67Tấn công92
- 1Góc6
- 0Penalty0
- 4Sút trúng2
- 1Thẻ vàng0
- 21Tấn công nguy hiểm62
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bàn thắng | 6 | 17 | Bàn thắng | 21 |
5 | Bàn thua | 1 | 16 | Bàn thua | 8 |
7.33 | Phạt góc | 7.00 | 7.40 | Phạt góc | 4.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
LiverpoolTỷ lệ ghi bàn thắngArsenal
20 trận gần nhất
Ghi bàn