So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Nasaf Qarshi
ChủHòaKhách
Kuruvchi Bunyodkor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nasaf QarshiSo Sánh Sức MạnhKuruvchi Bunyodkor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-] Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613267616.7%
[UZB Super League-] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613284616.7%

Thành tích đối đầu

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D124-09-230 - 1
(0 - 0)
8 - 41.384.257.20B0.981.250.88TX
UZB D117-04-231 - 1
(0 - 1)
2 - 83.353.202.05H0.83-0.51.05BX
UZB D125-10-221 - 1
(0 - 1)
5 - 21.444.005.60H0.8211.00TX
UZB D124-05-221 - 4
(1 - 2)
7 - 23.553.451.83T0.93-0.50.83TT
UZB D127-09-215 - 0
(2 - 0)
2 - 31.993.153.35T0.990.50.89TT
UZB D104-05-212 - 0
(1 - 0)
5 - 32.043.203.15B0.790.251.03BX
UzbC28-04-211 - 1
(1 - 0)
7 - 51.613.604.55H0.860.750.96TX
UZB D129-11-200 - 1
(0 - 1)
13 - 22.883.252.14T0.91-0.250.91TX
UZB D124-08-202 - 2
(1 - 0)
6 - 62.263.252.71H1.040.250.78TT
UZB D111-08-193 - 1
(1 - 0)
0 - 52.243.352.67T1.050.250.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
FK AndijonNasaf Qarshi
Dinamo SamarqandNasaf Qarshi
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
FK AndijonNasaf Qarshi
Nasaf QarshiQizilqum Zarafshon
PakhtakorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiOlympic FK Tashkent
Al AinNasaf Qarshi
Nasaf QarshiAl Ain
LKS NiecieczaNasaf Qarshi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UzbC28-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4B
UzbC21-04-243 - 3
(0 - 1)
2 - 7H
UzbC14-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3B
UZB D130-03-241 - 1
(1 - 1)
3 - 22.793.052.17H0.76-0.250.94BX
UZB D116-03-242 - 1
(2 - 0)
1 - 51.533.755.60T1.0010.82TT
UZB D108-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.433.102.74H0.8001.02HX
UZB D101-03-242 - 0
(0 - 0)
7 - 11.414.006.20T0.7711.05TX
AFC CL21-02-242 - 1
(0 - 0)
6 - 81.464.306.10B0.7811.04HT
AFC CL14-02-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.463.152.53H0.8800.94HX
INT CF27-01-242 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorJayxun
Qiziriq Football ClubKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorShurtan Guzor
Kuruvchi BunyodkorDinamo Samarqand
OTMK OlmaliqKuruvchi Bunyodkor
CSKA MoscowKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D105-05-240 - 2
(0 - 2)
11 - 42.483.402.480.9300.93X
UzbC28-04-247 - 0
(3 - 0)
-
UzbC21-04-241 - 1
(0 - 1)
0 - 1
UzbC14-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2
UZB D105-04-240 - 0
(0 - 0)
11 - 52.163.352.770.940.250.88X
UZB D129-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 21.853.403.750.850.51.01X
INT CF22-03-242 - 1
(2 - 0)
-
UZB D117-03-242 - 2
(0 - 0)
0 - 28.004.501.330.99-1.250.83T
UZB D110-03-245 - 1
(3 - 1)
11 - 12.323.102.871.040.250.78T
UZB D102-03-241 - 3
(0 - 3)
6 - 72.253.202.911.000.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Nasaf QarshiSo sánh số liệuKuruvchi Bunyodkor
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%TL thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
412125.0%Xem125.0%375.0%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Nasaf Qarshi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
412125.0%Xem250.0%250.0%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Nasaf Qarshi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1120032
Chủ0020022
Khách1100010
Kuruvchi Bunyodkor
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3210013
Chủ2110003
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Nasaf Qarshi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100120000
Chủ100100000
Khách000020000
Kuruvchi Bunyodkor
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000021003
Chủ000020002
Khách000001001
Thời gian ghi bàn thắng
Nasaf Qarshi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100100110
Chủ0100100110
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000100
Chủ0100000100
Khách1000000000
Kuruvchi Bunyodkor
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001000111
Chủ0000000111
Khách0001000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000110
Chủ0000000110
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Nasaf Qarshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D120-05-2024KháchTermez Surkhon7 ngày
UZB D125-05-2024ChủDinamo Samarqand12 ngày
UZB D102-06-2024ChủLokomotiv Tashkent20 ngày
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D121-05-2024ChủLokomotiv Tashkent8 ngày
UZB D126-05-2024KháchSogdiana Jizak13 ngày
UZB D101-06-2024ChủNeftchi Fargona19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nasaf Qarshi
Chấn thương
Án treo giò
Kuruvchi Bunyodkor
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Nasaf Qarshi VS Kuruvchi Bunyodkor ngày 13-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues