[Shopee Cup-] Kuala Lumpur City FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 10 | 50.0% |
[Shopee Cup-] Kaya FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 36 | 3 | 18 | 100.0% |
Kuala Lumpur City FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Kuala Lumpur City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 16-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.68 | 3.35 | 2.10 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
MAS SL | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.10 | 3.45 | 2.60 | B | 0.92 | 0.25 | 0.78 | B | X |
MAS SL | 31-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.37 | 3.40 | 2.30 | T | 0.88 | 0 | 0.82 | T | T |
MAS SL | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | H | ||||||||
MAS SL | 14-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 4.80 | 4.25 | 1.42 | T | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | X |
MAS SL | 21-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | 3.75 | 3.90 | 1.68 | T | 0.82 | -0.75 | 0.88 | T | H |
MAS FAC | 14-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | 1.68 | 3.90 | 3.75 | H | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | T |
MAS SL | 25-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 7 | 14.00 | 7.60 | 1.05 | B | 0.81 | -2.5 | 0.89 | B | T |
MAS SL | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 1.49 | 3.95 | 4.40 | H | 0.88 | 1 | 0.82 | T | X |
INT CF | 03-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Kaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 13-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
PH UFL | 07-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
PH UFL | 30-06-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
PH UFL | 22-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 15 - 1 | |||||||||
PH UFL | 15-06-24 | 0 - 14 (0 - 9) | - | |||||||||
PH UFL | 09-06-24 | 9 - 1 (4 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
PH UFL | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
PH UFL | 29-05-24 | 9 - 0 (5 - 0) | 12 - 3 | |||||||||
PH UFL | 08-05-24 | 9 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
PH UFL | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kuala Lumpur City FC |
Kuala Lumpur City FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS SL | 13-09-2024 | Chủ | Kedah | 22 ngày |
MAS SL | 20-09-2024 | Khách | Perak | 29 ngày |
MAS SL | 27-09-2024 | Chủ | Penang | 36 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACL2 | 19-09-2024 | Khách | Hiroshima Sanfrecce | 28 ngày |
ACL2 | 03-10-2024 | Chủ | Sydney FC | 42 ngày |
ACL2 | 24-10-2024 | Chủ | Eastern A.A Football Team | 63 ngày |