[BRA U20 Cup-] Nacional Fast Club Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 12 | 11 | 50.0% |
[BRA U20 Cup-] Manaus U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 10 | 50.0% |
Nacional Fast Club Youth |
Chủ - Khách |
---|
Nacional Fast Club YouthManaus U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 02-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 12 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nacional Fast Club Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 06-08-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 7 - 5 | H | ||||||||
Bra CUU20 | 29-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | H | ||||||||
Bra CUU20 | 11-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 5 | T | ||||||||
Bra CUU20 | 05-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 10 | T | ||||||||
Bra CUU20 | 25-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CSP YC | 10-01-24 | 1 - 7 (1 - 4) | 3 - 7 | 5.60 | 4.15 | 1.37 | B | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | T |
CSP YC | 07-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
CSP YC | 04-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.96 | 3.55 | 2.79 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
BRA YCup | 17-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BNY | 28-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Manaus U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 07-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 8 | |||||||||
BNY | 03-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | |||||||||
BNY | 14-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | |||||||||
BNY | 07-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
BNY | 02-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 12 | T | ||||||||
BNY | 02-07-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
BNY | 24-06-21 | 1 - 7 (0 - 2) | 4 - 9 | |||||||||
BNY | 18-06-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nacional Fast Club Youth |
Nacional Fast Club Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|