[NIR Women's Super League-] Mid Ulster (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 34 | 0 | 0.0% |
[NIR Women's Super League-] Crusaders Newtownabbey Strikers (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 15 | 4 | 16.7% |
Mid Ulster (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 10-05-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 11 - 0 | B | ||||||||
NIR WD1 | 21-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
NIR WD1 | 10-05-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | B | ||||||||
NIR WD1 | 26-09-22 | 4 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NIR WD1 | 25-05-22 | 2 - 4 (2 - 1) | 1 - 13 | B | ||||||||
INT CF | 27-07-16 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
NIR WD1 | 20-07-16 | 2 - 4 (1 - 1) | 1 - 3 | 2.45 | 3.80 | 2.10 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Mid Ulster (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 02-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
NIR WD1 | 26-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
NIR WD1 | 05-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 0 - 9 | B | ||||||||
NIR WD1 | 01-07-24 | 7 - 1 (6 - 1) | 8 - 2 | B | ||||||||
NIR WD1 | 14-06-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | B | ||||||||
NIR WD1 | 07-06-24 | 1 - 6 (1 - 1) | 2 - 9 | B | ||||||||
NIR WD1 | 24-05-24 | 20 - 0 (10 - 0) | 13 - 0 | B | ||||||||
NIR WD1 | 10-05-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 11 - 0 | B | ||||||||
NIR WD1 | 13-10-23 | 5 - 2 (4 - 0) | 13 - 1 | B | ||||||||
NIR WD1 | 09-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Crusaders Newtownabbey Strikers (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 02-08-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 3 | |||||||||
NIR WD1 | 26-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
NIR WD1 | 05-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | 3.90 | 4.20 | 1.52 | 0.80 | -1 | 0.90 | X | ||
NIR WD1 | 28-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
NIR WD1 | 14-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | 1.55 | 4.10 | 3.80 | 0.96 | 1 | 0.74 | T | ||
NIR WD1 | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 12.50 | 7.20 | 1.07 | 0.76 | -2.5 | 0.94 | X | ||
NIR WD1 | 26-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
INT CF | 19-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 0 - 14 | |||||||||
NIR WD1 | 10-05-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 11 - 0 | B | ||||||||
NIR WD1 | 05-05-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 13 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Mid Ulster (w) |
Mid Ulster (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR WD1 | 20-09-2024 | Chủ | Linfield (W) | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|