[ENG U21 League 2-] Brentford U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | 5 | 16.7% |
[ENG U21 League 2-] Coventry U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 11 | 7 | 33.3% |
Brentford U21 |
Chủ - Khách |
---|
Coventry U21Brentford U21 |
Brentford U21Coventry U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21D2 | 18-04-16 | 4 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG U21D2 | 01-09-14 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Brentford U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-08-24 | 1 - 5 (1 - 3) | - | B | ||||||||
INT CF | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG U21LC | 02-02-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 9 - 8 | 2.29 | 3.90 | 2.35 | B | 0.85 | 0 | 0.91 | B | T |
ENG U21LC | 20-01-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | H | ||||||||
ENG U21LC | 08-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | H | ||||||||
ENG U21LC | 10-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | T | ||||||||
ENG U21LC | 07-10-23 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | H | ||||||||
ENG U21LC | 15-09-23 | 1 - 6 (0 - 2) | 1 - 5 | B | ||||||||
ENG U21LC | 09-05-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
ENG U21LC | 27-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Coventry U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21D2 | 13-08-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 7 - 5 | 1.45 | 4.40 | 4.30 | 0.75 | 1 | 0.95 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG U21D2 | 10-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 12 | 1.58 | 4.65 | 3.95 | 0.96 | 1 | 0.88 | T | ||
ENG U21D2 | 07-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.53 | 4.55 | 4.00 | 0.91 | 1 | 0.91 | X | ||
ENG U21D2 | 03-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 5.90 | 5.30 | 1.31 | 0.97 | -1.5 | 0.85 | X | ||
ENG U21D2 | 30-04-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 9 - 8 | 3.30 | 4.10 | 1.74 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | ||
ENG U21D2 | 23-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.83 | 4.20 | 3.15 | 0.83 | 0.5 | 1.01 | X | ||
ENG U21D2 | 19-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | 2.11 | 4.00 | 2.52 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%
Brentford U21 |
Brentford U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG U21D2 | 03-09-2024 | Khách | Wigan U21 | 8 ngày |
ENG U21D2 | 09-09-2024 | Chủ | Birmingham U21 | 14 ngày |
ENG U21D2 | 17-09-2024 | Khách | Hull U21 | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG U21D2 | 03-09-2024 | Chủ | Colchester United U21 | 8 ngày |
ENG U21D2 | 10-09-2024 | Khách | Cardiff City U21 | 15 ngày |
ENG U21D2 | 17-09-2024 | Chủ | Swansea City U21 | 22 ngày |