Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Bundesliga 5-] TSV Neudrossenfeld |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 16 | 2 | 0.0% |
[GER Bundesliga 5-] SSV Jahn Regensburg II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 8 | 33.3% |
TSV Neudrossenfeld |
Chủ - Khách |
---|
TSV NeudrossenfeldSSV Jahn Regensburg II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 28-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TSV Neudrossenfeld |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 13-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | B | ||||||||
GER D5 | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
GER LS | 06-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 1.52 | 4.20 | 4.50 | B | 0.90 | 1 | 0.86 | B | H |
GER D5 | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | 1.75 | 3.55 | 3.40 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | T |
GER OBW | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.04 | 3.65 | 2.60 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
INT CF | 26-06-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 2 - 9 | 9.80 | 8.80 | 1.02 | B | 0.85 | -4.25 | 0.75 | B | T |
INT CF | 23-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | 4.30 | 4.15 | 1.47 | B | 0.88 | -1 | 0.82 | B | X |
GER OBW | 27-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | B | ||||||||
GER D5 | 28-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
GER D5 | 15-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
SSV Jahn Regensburg II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 14-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 12 - 3 | 1.99 | 3.60 | 2.72 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | H | ||
GER D5 | 09-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
GER D5 | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
GER D5 | 31-07-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 4 - 5 | 2.55 | 3.70 | 2.05 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | ||
GER D5 | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GER D5 | 16-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
GER D5 | 28-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
GER D5 | 19-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.99 | 3.60 | 2.72 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | X | ||
GER D5 | 08-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
TSV Neudrossenfeld |
TSV Neudrossenfeld |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|