So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Wikielec
ChủHòaKhách
Polonia Lidzbark
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WikielecSo Sánh Sức MạnhPolonia Lidzbark
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 3-] Wikielec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201221466.7%
[POL Liga 3-] Polonia Lidzbark
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
641117101366.7%

Thành tích đối đầu

Wikielec            
Chủ - Khách
Polonia LidzbarkWikielec
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Pol L307-04-231 - 1
(1 - 0)
7 - 7H

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Wikielec            
Chủ - Khách
WikielecSokol Aleksandrow Lodzki
Wigry SuwalkiWikielec
Elana TorunWikielec
WikielecWda Swiecie
Lech RypinWikielec
WikielecOKS Stomil Olsztyn
Zawisza Bydgoszcz SAWikielec
WikielecConcordia Elblag
Bron RadomWikielec
WikielecPelikan Lowicz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Pol L310-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 1H
Pol L303-08-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF27-07-241 - 3
(0 - 2)
4 - 3T
INT CF20-07-242 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF17-07-240 - 4
(0 - 2)
- T
INT CF13-07-243 - 0
(0 - 0)
5 - 1T
INT CF06-07-240 - 2
(0 - 1)
13 - 1T
Pol L308-06-247 - 0
(2 - 0)
12 - 4T
Pol L331-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 52.423.552.35B0.9100.85BT
Pol L324-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 32.243.552.54T0.7601.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%

Polonia Lidzbark            
Chủ - Khách
SieradzPolonia Lidzbark
Polonia LidzbarkLechia Tomaszow Mazowiecki
Jaguar GdanskPolonia Lidzbark
Gedania GdanskPolonia Lidzbark
Polonia LidzbarkOlimpia Elblag
Polonia LidzbarkMotor Lubawa
Polonia LidzbarkGranica Ketrzyn
Polonia LidzbarkTecza Biskupiec
Stomil Olsztyn IIPolonia Lidzbark
Polonia LidzbarkMLKS Znicz Biala Piska
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Pol L310-08-242 - 2
(2 - 1)
6 - 6
Pol L303-08-242 - 1
(1 - 0)
7 - 4
INT CF27-07-241 - 6
(1 - 3)
-
INT CF20-07-245 - 3
(0 - 0)
-
INT CF14-07-242 - 1
(1 - 1)
4 - 6
Pol L307-06-242 - 0
(0 - 0)
10 - 2
Pol L317-05-245 - 0
(2 - 0)
4 - 4
Pol L326-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 7
Pol L305-04-241 - 5
(0 - 3)
3 - 1
Pol L325-08-231 - 1
(1 - 1)
5 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

WikielecSo sánh số liệuPolonia Lidzbark
  • 23Tổng số ghi bàn29
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.9
  • 4Tổng số mất bàn12
  • 0.4Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Wikielec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Polonia Lidzbark
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Wikielec
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Polonia Lidzbark
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wikielec
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2400022
Chủ0200011
Khách2200011
Polonia Lidzbark
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Wikielec
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100111002
Chủ100100000
Khách000011002
Polonia Lidzbark
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Wikielec
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1311212124
Chủ1211111122
Khách0100101002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1210101003
Chủ1110000001
Khách0100101002
Polonia Lidzbark
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3112015022
Chủ1101013012
Khách2011002010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3100010001
Chủ1100010001
Khách2000000000
3 trận sắp tới
Wikielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Polonia Lidzbark
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Wikielec
Chấn thương
Án treo giò
Polonia Lidzbark
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Wikielec
Đội hình ()
Dự bị
Polonia Lidzbark
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Wikielec VS Polonia Lidzbark ngày 21-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues