So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
1.10
0.5
0.70
0.90
3
0.90
2.10
3.20
3.10
Live
1.10
0.5
0.70
1.00
3
0.80
2.05
3.20
3.20
Run
0.52
0
1.42
4.75
2.5
0.14
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.90
0.80
2.75
1.00
-
-
-
Live
0.73
0.25
1.07
0.98
2.75
0.82
1.91
3.30
3.40
Run
0.65
0
1.12
4.16
2.5
0.10
1.11
4.40
41.00
SbobetSớm
0.92
0.25
0.88
0.88
2.75
0.92
2.09
3.19
2.79
Live
0.90
0.25
0.90
0.92
2.75
0.88
2.07
3.17
2.83
Run
0.69
0
1.12
6.25
2.5
0.02
1.10
4.44
48.00

Bên nào sẽ thắng?

Valur (w)
ChủHòaKhách
Breidablik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valur (w)So Sánh Sức MạnhBreidablik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE WC-] Valur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101131683.3%
[ICE WC-] Breidablik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011131583.3%

Thành tích đối đầu

Valur (w)            
Chủ - Khách
Valur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR31-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 0T
ICE WPR24-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 32.203.502.45B0.8101.01BH
ICE WLC29-03-241 - 2
(1 - 2)
5 - 5T
ICE WLC14-03-242 - 3
(1 - 2)
5 - 42.533.702.21T0.79-0.251.03TT
ICE WPR06-10-230 - 1
(0 - 0)
7 - 6B
ICE WPR25-06-232 - 1
(2 - 0)
2 - 22.223.502.62B1.030.250.79BT
ICE WPR25-04-231 - 0
(0 - 0)
2 - 72.393.402.45T0.8900.93TX
ICE WPR13-09-221 - 1
(1 - 1)
10 - 51.583.754.00H0.800.750.90TX
ICE WC27-08-221 - 2
(1 - 0)
3 - 6T
ICE WPR24-05-220 - 1
(0 - 0)
12 - 52.423.702.15T0.9600.74TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Valur (w)            
Chủ - Khách
Stjarnan Gardabaer (W)Valur (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Valur (W)
Valur (W)Keflavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Valur (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Thor KA Akureyri (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Fylkir (W)Valur (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR09-08-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2H
ICE WPR31-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 0T
ICE WPR24-07-241 - 4
(1 - 1)
0 - 1010.006.601.15T1.01-20.81TT
ICE WPR20-07-242 - 1
(1 - 1)
7 - 2T
ICE WPR07-07-240 - 2
(0 - 2)
11 - 56.204.351.37T0.90-1.250.92TX
ICE WPR03-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 61.255.006.50T0.761.50.94TX
ICE WC29-06-243 - 0
(2 - 0)
4 - 9T
ICE WPR25-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 53.153.851.84T0.98-0.50.84TX
ICE WPR21-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.137.1010.50T0.902.250.92TH
ICE WPR16-06-241 - 4
(0 - 1)
0 - 515.508.801.06T0.82-2.751.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 40%

Breidablik (w)            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Fylkir (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Breidablik (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Breidablik (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Keflavik (W)Breidablik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Trottur Reykjavik (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR10-08-244 - 2
(1 - 1)
10 - 3
ICE WPR31-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 0T
ICE WPR26-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 4
ICE WPR20-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4
ICE WPR07-07-240 - 4
(0 - 1)
4 - 74.654.151.510.90-10.92T
ICE WPR02-07-240 - 1
(0 - 1)
6 - 59.906.301.120.96-20.74X
ICE WC28-06-240 - 0
(0 - 0)
-
ICE WPR25-06-240 - 2
(0 - 2)
7 - 79.205.401.210.89-1.750.93X
ICE WPR20-06-242 - 1
(1 - 0)
9 - 511.507.001.080.92-2.250.78X
ICE WPR16-06-243 - 0
(0 - 0)
3 - 31.186.009.600.9920.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

Valur (w)So sánh số liệuBreidablik (w)
  • 23Tổng số ghi bàn17
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 6Tổng số mất bàn5
  • 0.6Trung bình mất bàn0.5
  • 90.0%TL thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Valur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Breidablik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Valur (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Breidablik (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Valur (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000124
Chủ0000000
Khách0000124
Breidablik (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000132
Chủ0000132
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Valur (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Breidablik (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ100000000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Valur (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1213211132
Chủ1112210120
Khách0101001012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1200000000
Chủ1100000000
Khách0100000000
Breidablik (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3110001104
Chủ2100000101
Khách1010001003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000000001
Chủ1000000000
Khách1000000001
3 trận sắp tới
Valur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR25-08-2024KháchHafnarfjordur (W)9 ngày
Breidablik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR25-08-2024ChủVikingur Reykjavik (W)9 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Valur (w)
Chấn thương
Án treo giò
Breidablik (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Valur (w) VS Breidablik (w) ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues