So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FC Shakhtar Donetsk U21
ChủHòaKhách
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Shakhtar Donetsk U21So Sánh Sức MạnhMetalist 1925 Kharkiv(U21)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • %So Sánh Đối Đầu%
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Youth-2] FC Shakhtar Donetsk U21
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
302325643071276.7%
151212311237280.0%
151113331834273.3%
%
[UKR Youth-12] Metalist 1925 Kharkiv(U21)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3094174277311230.0%
156361924211140.0%
1531112353101420.0%
%

Thành tích đối đầu

FC Shakhtar Donetsk U21            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

FC Shakhtar Donetsk U21            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Metalist 1925 Kharkiv(U21)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

FC Shakhtar Donetsk U21So sánh số liệuMetalist 1925 Kharkiv(U21)
  • Tổng số ghi bàn
  • Trung bình ghi bàn
  • Tổng số mất bàn
  • Trung bình mất bàn
  • %TL thắng%
  • %TL hòa%
  • %TL thua%

Thống kê kèo châu Á

FC Shakhtar Donetsk U21
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
FC Shakhtar Donetsk U21
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Shakhtar Donetsk U21
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng
Chủ
Khách
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng
Chủ
Khách
Chi tiết về HT/FT
FC Shakhtar Donetsk U21
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng
Chủ
Khách
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn thắng
FC Shakhtar Donetsk U21
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng
Chủ
Khách
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng
Chủ
Khách
3 trận sắp tới
FC Shakhtar Donetsk U21
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

FC Shakhtar Donetsk U21
Chấn thương
Án treo giò
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

FC Shakhtar Donetsk U21
Đội hình ()
Dự bị
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [23] 76.7%Thắng30.0% [9]
  • [2] 6.7%Hòa13.3% [9]
  • [5] 16.7%Bại56.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [12] 40.0%Thắng10.0% [3]
  • [1] 3.3%Hòa3.3% [1]
  • [2] 6.7%Bại36.7% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    64 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    2.13 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bị ghi
    77
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    2.57
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    24
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn 33.33% [3]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FC Shakhtar Donetsk U21 VS Metalist 1925 Kharkiv(U21) ngày 03-12-2023 - Thông tin đội hình

Hot Leagues