So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Wiedenbruck
ChủHòaKhách
Alemannia Aachen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WiedenbruckSo Sánh Sức MạnhAlemannia Aachen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-] Wiedenbruck
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111381366.7%
[GER Regionalliga-] Alemannia Aachen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411831366.7%

Thành tích đối đầu

Wiedenbruck            
Chủ - Khách
Alemannia AachenWiedenbruck
WiedenbruckAlemannia Aachen
Alemannia AachenWiedenbruck
WiedenbruckAlemannia Aachen
Alemannia AachenWiedenbruck
Alemannia AachenWiedenbruck
WiedenbruckAlemannia Aachen
WiedenbruckAlemannia Aachen
Alemannia AachenWiedenbruck
Alemannia AachenWiedenbruck
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg10-11-231 - 0
(1 - 0)
- 1.324.806.50B0.991.50.83TX
GER Reg05-03-230 - 2
(0 - 2)
6 - 82.303.352.58B0.8001.02BX
GER Reg10-09-223 - 2
(2 - 1)
11 - 12.173.302.83B0.940.250.88BT
GER Reg12-02-221 - 1
(0 - 1)
- 1.823.253.40H0.820.50.88TX
GER Reg10-09-210 - 1
(0 - 0)
1 - 62.823.452.11T0.94-0.250.88TX
GER Reg22-05-210 - 3
(0 - 0)
4 - 92.343.452.48T0.8500.97TT
GER Reg05-12-200 - 1
(0 - 0)
- B
GER Reg26-03-190 - 2
(0 - 2)
4 - 102.713.302.24B0.80-0.251.04BX
GER Reg17-08-182 - 2
(1 - 1)
3 - 32.083.402.89H0.850.251.01TT
GER Reg17-02-183 - 0
(1 - 0)
1 - 72.143.252.89B0.900.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Wiedenbruck            
Chủ - Khách
WiedenbruckSC Paderborn 07 II
Wegberg-BeeckWiedenbruck
WiedenbruckKoln Am
SV RodinghausenWiedenbruck
WiedenbruckSchalke 04 (Youth)
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckWuppertaler
DurenWiedenbruck
WiedenbruckBocholt FC
Rot-Weiss AhlenWiedenbruck
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg27-04-241 - 1
(0 - 0)
- 2.303.552.49H0.8300.99HX
GER Reg20-04-242 - 3
(2 - 1)
- T
GER Reg13-04-243 - 1
(1 - 0)
5 - 61.973.503.05T0.970.50.85TT
GER Reg05-04-240 - 3
(0 - 1)
7 - 41.554.004.90T1.0010.82TT
GER Reg30-03-241 - 3
(1 - 3)
7 - 12.273.502.53B0.8001.02BT
GER Reg16-03-241 - 2
(1 - 0)
7 - 32.203.602.58T1.020.250.80TH
GER Reg09-03-243 - 0
(0 - 0)
4 - 43.203.601.89T0.93-0.50.89TH
GER Reg02-03-243 - 5
(1 - 2)
3 - 41.703.653.90T0.910.750.91TT
GER Reg24-02-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.703.352.21H0.80-0.251.02BX
GER Reg17-02-240 - 1
(0 - 0)
8 - 82.563.452.28T1.0200.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Alemannia Aachen            
Chủ - Khách
Alemannia AachenBocholt FC
SC Paderborn 07 IIAlemannia Aachen
Alemannia AachenRot-Weiss Ahlen
Wegberg-BeeckAlemannia Aachen
Alemannia AachenFortuna Koln
Alemannia AachenDuren
Koln AmAlemannia Aachen
Alemannia AachenFortuna Dusseldorf (Youth)
SV RodinghausenAlemannia Aachen
Alemannia AachenGutersloh
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg27-04-241 - 2
(0 - 1)
5 - 51.583.904.400.800.751.02T
GER Reg20-04-240 - 1
(0 - 1)
- 4.804.151.490.90-10.86X
GER Reg13-04-243 - 0
(1 - 0)
1 - 101.156.1011.000.9720.85H
GER Reg06-04-241 - 2
(0 - 0)
0 - 56.804.751.310.83-1.50.99H
GER Reg30-03-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.823.603.450.820.51.00X
GER LS22-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 0
GER Reg15-03-240 - 2
(0 - 0)
3 - 74.154.001.640.95-0.750.87X
GER Reg08-03-242 - 1
(1 - 1)
7 - 41.384.455.900.911.250.91H
GER Reg02-03-241 - 1
(0 - 0)
- 2.973.352.061.00-0.250.82X
GER Reg24-02-244 - 0
(2 - 0)
4 - 41.424.405.201.001.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

WiedenbruckSo sánh số liệuAlemannia Aachen
  • 22Tổng số ghi bàn17
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn5
  • 1.1Trung bình mất bàn0.5
  • 70.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Wiedenbruck
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem18XemXem2XemXem10XemXem60%XemXem12XemXem40%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem11XemXem1XemXem3XemXem73.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem
Alemannia Aachen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem15XemXem2XemXem14XemXem48.4%XemXem13XemXem41.9%XemXem13XemXem41.9%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Wiedenbruck
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem15XemXem4XemXem11XemXem50%XemXem8XemXem26.7%XemXem17XemXem56.7%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Alemannia Aachen
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem16XemXem1XemXem14XemXem51.6%XemXem12XemXem38.7%XemXem16XemXem51.6%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
620433.3%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wiedenbruck
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7135411327
Chủ38130514
Khách45411813
Alemannia Aachen
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3127452929
Chủ165221614
Khách262231315
Chi tiết về HT/FT
Wiedenbruck
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng520651119
Chủ210420006
Khách310231113
Alemannia Aachen
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1411750003
Chủ711420001
Khách700330002
Thời gian ghi bàn thắng
Wiedenbruck
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng23432284510
Chủ2011113145
Khách0332115315
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2341213215
Chủ2011111113
Khách0330102102
Alemannia Aachen
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng79535264611
Chủ5413323144
Khách2540203327
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng7731212113
Chủ5311211010
Khách2420001103
3 trận sắp tới
Wiedenbruck
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg11-05-2024KháchSSVg Velbert7 ngày
GER Reg18-05-2024ChủSV Lippstadt14 ngày
Alemannia Aachen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg11-05-2024KháchDuren7 ngày
GER Reg18-05-2024ChủSSVg Velbert14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wiedenbruck
Chấn thương
Án treo giò
Alemannia Aachen
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Wiedenbruck VS Alemannia Aachen ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues